Định nghĩa của từ satellite station

satellite stationnoun

trạm vệ tinh

/ˈsætəlaɪt steɪʃn//ˈsætəlaɪt steɪʃn/

Thuật ngữ "satellite station" dùng để chỉ một cơ sở phát sóng vô tuyến hoặc truyền hình hoạt động như một máy phát thứ cấp cho một trung tâm phát sóng chính lớn hơn. Các đài này nhận tín hiệu từ đài chính, thường nằm ở khoảng cách xa hơn, và phát lại chúng đến một khu vực địa lý cụ thể, thường bao phủ một vùng nhỏ hơn, cục bộ. Tên "satellite station" có nguồn gốc từ những năm 1960 như một phép ẩn dụ ám chỉ cách các vệ tinh liên lạc địa tĩnh chuyển tiếp tín hiệu giữa các khu vực khác nhau trên thế giới. Thuật ngữ này trở nên phổ biến hơn khi công nghệ liên lạc vệ tinh được triển khai rộng rãi, cho phép phân phối tín hiệu phát sóng hiệu quả hơn và tiết kiệm chi phí hơn trên các khoảng cách xa. Cuối cùng, thuật ngữ "satellite station" đã bao gồm bất kỳ đài truyền dẫn cục bộ nào nhận và phân phối lại tín hiệu từ một nguồn chính.

namespace

a company that broadcasts television programmes using a satellite

một công ty phát sóng các chương trình truyền hình bằng vệ tinh

a place where special equipment is used to follow the movements of satellites and receive information from them

một nơi mà thiết bị đặc biệt được sử dụng để theo dõi chuyển động của vệ tinh và nhận thông tin từ chúng

Từ, cụm từ liên quan

All matches