Định nghĩa của từ sansa

sansanoun

sansa

/ˈsænsə//ˈsænsə/

Từ "sansa" bắt nguồn từ tiếng Pháp thời trung cổ "sanz" có nghĩa là "without" hoặc "thiếu". Trong âm nhạc thời trung cổ, một nhà soạn nhạc có thể chỉ ra rằng một cụm từ âm nhạc được lặp lại nhưng có một số nốt nhạc bị bỏ qua bằng cách đánh dấu nó là "sanz ces" (có nghĩa là "không có những nốt đó") hoặc "sans" theo sau là các nốt nhạc không được chơi. Trong bối cảnh của loạt phim nổi tiếng "Game of Thrones", từ "sansa" là tên riêng của một trong những nhân vật chính. Người ta tin rằng George R.R. Martin, tác giả của tiểu thuyết "A Song of Ice and Fire" mà chương trình truyền hình dựa trên, đã chọn cái tên Sansa như một sự tôn vinh cho hệ thống ký hiệu thời lượng âm nhạc thời trung cổ. Trong ngữ cảnh này, "sansa" ám chỉ việc lặp lại một cụm từ âm nhạc mà không chơi một số nốt nhạc nhất định, phản ánh hành trình của nhân vật khi cô học cách thích nghi và tồn tại trong một thế giới thiếu những đặc quyền và kỳ vọng nhất định đã từng chi phối cuộc sống của cô. Nhìn chung, nguồn gốc của cái tên "Sansa" trong truyền thống âm nhạc thời trung cổ đại diện cho một ví dụ độc đáo và hấp dẫn về cách văn hóa và lịch sử của thời quá khứ có thể tiếp tục ảnh hưởng và truyền cảm hứng cho các lựa chọn nghệ thuật hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • Sansa Stark left Winterfell without notifying her family, eager to escape King Joffrey's wrath.

    Sansa Stark rời Winterfell mà không thông báo cho gia đình vì muốn thoát khỏi cơn thịnh nộ của Vua Joffrey.

  • The exhibition featured paintings sans their frames, showcasing the artworks in a new light.

    Triển lãm trưng bày những bức tranh không có khung, giới thiệu các tác phẩm nghệ thuật dưới một góc nhìn mới.

  • The cafe was opened sans any decorations, as the owner wanted to focus on the food rather than the ambiance.

    Quán cà phê mở mà không trang trí gì cả vì chủ quán muốn tập trung vào đồ ăn hơn là không gian quán.

  • The presentation was made sans any slides or visual aids, relying solely on the speaker's words.

    Bài thuyết trình được thực hiện mà không có slide hoặc phương tiện hỗ trợ trực quan, chỉ dựa vào lời nói của diễn giả.

  • The performance was a dance piece sans any music, using the rhythm of body movements to create an enchanting ambiance.

    Buổi biểu diễn là một điệu nhảy không có nhạc, sử dụng nhịp điệu của chuyển động cơ thể để tạo nên bầu không khí mê hoặc.

  • The movie's main character decided to embark on a solo mission sans her team, determined to complete the task herself.

    Nhân vật chính của bộ phim quyết định thực hiện một nhiệm vụ đơn độc mà không có đồng đội, quyết tâm tự mình hoàn thành nhiệm vụ.

  • The restaurant's chef prepared a dish sans any animal-based ingredients, making it an ideal choice for vegans and vegetarians alike.

    Đầu bếp của nhà hàng đã chế biến một món ăn không có bất kỳ thành phần nào có nguồn gốc từ động vật, khiến đây trở thành lựa chọn lý tưởng cho cả người ăn chay và ăn chay trường.

  • The sculpture garden featured landscapes sans any plant life, showcasing the artist's intricate use of raw materials.

    Khu vườn điêu khắc có phong cảnh không có bất kỳ loại thực vật nào, thể hiện cách sử dụng nguyên liệu thô một cách tinh tế của nghệ sĩ.

  • The museum's director decided to exhibit a collection sans any labeling, providing the audience with their own interpretations.

    Giám đốc bảo tàng quyết định trưng bày một bộ sưu tập không có bất kỳ nhãn mác nào, cung cấp cho khán giả những cách lý giải của riêng họ.

  • The writer composed the story sans any dialogue, allowing the emotions and actions of the characters to tell the tale.

    Tác giả sáng tác câu chuyện mà không có bất kỳ lời thoại nào, để cho cảm xúc và hành động của các nhân vật tự kể câu chuyện.

Từ, cụm từ liên quan

All matches