Định nghĩa của từ sanitation worker

sanitation workernoun

công nhân vệ sinh

/ˌsænɪˈteɪʃn wɜːkə(r)//ˌsænɪˈteɪʃn wɜːrkər/

Thuật ngữ "sanitation worker" được dùng để mô tả những cá nhân có trách nhiệm thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải từ các hộ gia đình, tòa nhà và khu vực công cộng. Bản thân từ "sanitation" có lịch sử lâu đời, bắt nguồn từ tiếng Latin "sanitas", có nghĩa là sức khỏe. Tuy nhiên, khái niệm vệ sinh không trở nên phổ biến cho đến thế kỷ 19, trong cuộc Cách mạng Công nghiệp, khi quá trình đô thị hóa và gia tăng dân số nhanh chóng dẫn đến điều kiện sống mất vệ sinh và sự lây lan của các bệnh như bệnh tả và sốt phát ban. Để ứng phó, chính quyền thành phố đã thiết lập các hệ thống vệ sinh công cộng, bao gồm hệ thống nước thải và dịch vụ xử lý chất thải, nhằm cải thiện sức khỏe cộng đồng và giảm nguy cơ dịch bệnh. Công nhân vệ sinh được thuê để vận hành và bảo trì các cơ sở này, và vai trò này đã phát triển theo thời gian, khi các công nghệ và phương pháp quản lý chất thải mới xuất hiện. Mặc dù thuật ngữ "người thu gom rác" vẫn được sử dụng trong một số bối cảnh, nhưng "sanitation worker" hiện được coi là thuật ngữ chính xác và bao hàm hơn, công nhận phạm vi đa dạng của các nhiệm vụ và trách nhiệm liên quan đến công việc, cũng như vai trò quan trọng của những người lao động này trong việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường.

namespace
Ví dụ:
  • The sanitation worker collects garbage and waste from residential and commercial areas to keep communities clean and healthy.

    Công nhân vệ sinh thu gom rác thải và chất thải từ khu dân cư và thương mại để giữ cho cộng đồng sạch sẽ và lành mạnh.

  • Maria, a dedicated sanitation worker, picks up trash and debris from the streets of New York City every day to maintain the city's cleanliness.

    Maria, một công nhân vệ sinh tận tụy, nhặt rác và mảnh vụn trên đường phố Thành phố New York mỗi ngày để duy trì sự sạch sẽ của thành phố.

  • The sanitation department employs hundreds of sanitation workers who play a crucial role in ensuring that cities and towns function properly.

    Sở vệ sinh sử dụng hàng trăm công nhân vệ sinh đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo các thành phố và thị trấn hoạt động bình thường.

  • Sanitation workers woke up early in the morning to clear the snow and ice from the streets after a winter storm, making it safer for residents to navigate the streets.

    Các công nhân vệ sinh thức dậy sớm vào buổi sáng để dọn tuyết và băng trên đường phố sau cơn bão mùa đông, giúp người dân di chuyển trên đường phố an toàn hơn.

  • The sanitation worker's job is often physically demanding, requiring them to lift heavy bags of trash and navigate difficult terrain.

    Công việc của công nhân vệ sinh thường đòi hỏi sức lực, phải nhấc những túi rác nặng và di chuyển trên địa hình khó khăn.

  • Sanitation workers faced immense challenges during the COVID-19 pandemic, risking their health to collect and dispose of contaminated medical waste.

    Những người làm công tác vệ sinh phải đối mặt với những thách thức to lớn trong đại dịch COVID-19, phải mạo hiểm sức khỏe để thu gom và xử lý rác thải y tế bị ô nhiễm.

  • In developing countries, sanitation workers sometimes lack access to basic protective gear, putting their health at risk while they collect untreated sewage and human waste.

    Ở các nước đang phát triển, công nhân vệ sinh đôi khi không được tiếp cận với đồ bảo hộ cơ bản, gây nguy hiểm cho sức khỏe khi họ thu gom nước thải chưa qua xử lý và chất thải của con người.

  • Communities often take sanitation workers for granted, but they play an essential role in maintaining clean and hygienic environments.

    Cộng đồng thường coi nhẹ vai trò của công nhân vệ sinh, nhưng họ lại đóng vai trò thiết yếu trong việc duy trì môi trường sạch sẽ và hợp vệ sinh.

  • Sanitation workers have been recognized as heroes during crises, such as natural disasters and pandemics, as they work tirelessly to keep communities safe and clean.

    Những người làm công tác vệ sinh được coi là anh hùng trong các cuộc khủng hoảng, chẳng hạn như thiên tai và đại dịch, vì họ làm việc không biết mệt mỏi để giữ cho cộng đồng an toàn và sạch sẽ.

  • The sanitation worker's impact on public health cannot be overstated, as they help prevent the spread of diseases by removing waste and sanitizing public spaces.

    Không thể phủ nhận tác động của công nhân vệ sinh đối với sức khỏe cộng đồng vì họ giúp ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật bằng cách loại bỏ chất thải và vệ sinh không gian công cộng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches