Định nghĩa của từ sandwich board

sandwich boardnoun

bảng sandwich

/ˈsænwɪtʃ bɔːd//ˈsænwɪtʃ bɔːrd/

Thuật ngữ "sandwich board" dùng để chỉ cấu trúc biển báo gồm hai tấm bảng dọc được nối với nhau bằng một thanh ngang, được gắn trên thân biển báo như một hình thức quảng cáo. Loại biển báo này có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18 ở Anh và được đặt theo tên của Bá tước Sandwich thứ tư, John Montague. Theo truyền thuyết dân gian, Bá tước Sandwich là một tay cờ bạc cuồng nhiệt, thích dùng bữa tại bàn chơi game của mình thay vì bước ra ngoài để ăn một bữa ăn đầy đủ. Để tiết kiệm thời gian, ông đã yêu cầu kẹp thịt giữa hai lát bánh mì, sau này trở thành bánh sandwich ngày nay. Tuy nhiên, Bá tước này cũng nổi tiếng là một chính trị gia thường xuyên đeo một tấm biển quảng cáo làm từ hai tấm ván phẳng để vận động trong các cuộc diễu hành nghi lễ. Cấu trúc biển báo, thường được gọi là "sandwich board,", đã trở thành một phương tiện quảng cáo phổ biến do diện tích hiển thị lớn và khả năng hiển thị cao, cho phép các doanh nghiệp và tổ chức tiếp cận nhiều đối tượng hơn. Ngày nay, thuật ngữ "sandwich board" vẫn thường được sử dụng để chỉ loại biển báo này.

namespace
Ví dụ:
  • The street performer wore a sandwich board that advertised his juggling act with colorful images and bold letters.

    Nghệ sĩ biểu diễn đường phố đeo một tấm biển quảng cáo tiết mục tung hứng của mình bằng hình ảnh đầy màu sắc và chữ in đậm.

  • The protester carried a sandwich board with a powerful message, urging passersby to sign a petition in support of their cause.

    Người biểu tình cầm một tấm biển có thông điệp mạnh mẽ, kêu gọi người qua đường ký vào bản kiến ​​nghị ủng hộ mục đích của họ.

  • The sandwich board worn by the restaurant's spokesperson read, "Get 25% OFF your next order when you mention this sign!"

    Tấm biển quảng cáo mà người phát ngôn của nhà hàng đeo có dòng chữ: "Giảm giá 25% cho đơn hàng tiếp theo khi bạn nhắc đến biển báo này!"

  • The sandwich board displayed a mouth-watering image of the new burger joint's signature sandwich, enticing hungry customers to give it a try.

    Tấm biển quảng cáo hiển thị hình ảnh hấp dẫn về loại bánh mì đặc trưng của quán burger mới, thu hút những thực khách đói bụng muốn thử.

  • The sandwich board proclaimed the arrival of a new hair salon in town, encouraging people to step in for a haircut or styling session.

    Tấm biển quảng cáo thông báo về sự xuất hiện của một tiệm làm tóc mới trong thị trấn, khuyến khích mọi người đến cắt tóc hoặc tạo kiểu tóc.

  • The sandwich board with a comic strip design attracted many children playing in the park, as it advertised a nearby toy store's latest products.

    Tấm biển quảng cáo có thiết kế truyện tranh thu hút nhiều trẻ em chơi trong công viên vì nó quảng cáo sản phẩm mới nhất của một cửa hàng đồ chơi gần đó.

  • The sandwich board reflecting a bakery's logo and address informed everyone walking by of the fresh bread, bagels, and pastries distributed inside.

    Tấm biển quảng cáo phản ánh logo và địa chỉ của tiệm bánh cho mọi người đi ngang qua biết về loại bánh mì, bánh mì tròn và bánh ngọt tươi được phân phối bên trong.

  • The sandwich board with retro font and graphics advertised a record store's vinyl collection and second-hand music equipment.

    Tấm biển quảng cáo với phông chữ và đồ họa cổ điển quảng cáo bộ sưu tập đĩa than và thiết bị âm nhạc cũ của một cửa hàng bán băng đĩa.

  • The sandwich board with a festive decoration and message advertised a holiday sale at a local clothing store.

    Tấm biển quảng cáo có nội dung trang trí lễ hội và thông điệp quảng cáo đợt giảm giá ngày lễ tại một cửa hàng quần áo địa phương.

  • The sandwich board with a QR code and a catchy phrase invited mobile device users to scan it and find out more about an electronic store's sale or discount.

    Bảng quảng cáo có mã QR và cụm từ hấp dẫn mời người dùng thiết bị di động quét và tìm hiểu thêm về chương trình giảm giá hoặc khuyến mại của cửa hàng điện tử.

Từ, cụm từ liên quan