Định nghĩa của từ sandblast

sandblastverb

vụ phun cát

/ˈsændblɑːst//ˈsændblæst/

Thuật ngữ "sandblast" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, khi một quy trình gọi là phun mài mòn trở nên phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Kỹ thuật này liên quan đến việc phun một luồng vật liệu mài mòn, chẳng hạn như cát hoặc các hạt nhỏ của các vật liệu cứng khác, với vận tốc cao lên bề mặt để loại bỏ vật liệu không mong muốn hoặc chuẩn bị cho quá trình xử lý hoặc sơn tiếp theo. Cái tên "sandblasting" có thể xuất phát từ thực tế là cát là một trong những vật liệu mài mòn sớm nhất và được sử dụng phổ biến nhất trong quy trình này. Công nhân sẽ trộn cát với nước và dầu để tạo thành hỗn hợp, sau đó họ sẽ đưa hỗn hợp này vào vòi phun áp suất để phun vào bề mặt cần xử lý. Theo thời gian, các vật liệu khác như nhôm oxit, hạt thép và hạt thủy tinh đã được sử dụng thay cho cát vì chúng có thể mang lại kết quả làm sạch hoặc làm mịn tốt hơn, tùy thuộc vào ứng dụng. Bất kể loại vật liệu mài mòn nào được sử dụng, thuật ngữ "sandblast" vẫn tồn tại, có thể là do tính quen thuộc và đơn giản của từ này. Ngày nay, phun cát được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm sản xuất, xây dựng và bảo tồn các tòa nhà lịch sử.

namespace
Ví dụ:
  • The sculpture was given a rugged texture after it was sandblasted to remove the smooth surface.

    Tác phẩm điêu khắc có kết cấu thô ráp hơn sau khi được phun cát để loại bỏ bề mặt nhẵn.

  • The gritty sandblasting process revealed the intricate patterns and shapes hidden beneath the original coating.

    Quá trình phun cát mạnh mẽ đã làm lộ ra những hoa văn và hình dạng phức tạp ẩn bên dưới lớp phủ ban đầu.

  • The windows of the old mill were sandblasted to remove the years of grime and dirt, making them look brand new.

    Các cửa sổ của nhà máy cũ được phun cát để loại bỏ bụi bẩn và cặn bẩn bám trên đó qua nhiều năm, khiến chúng trông như mới.

  • The artist used a sandblasting machine to carve intricate designs into the marble surface.

    Nghệ sĩ đã sử dụng máy phun cát để khắc những họa tiết phức tạp lên bề mặt đá cẩm thạch.

  • The stone facade of the building was sandblasted to restore its original appearance, eliminating the effects of weather and pollution.

    Mặt tiền bằng đá của tòa nhà được phun cát để khôi phục lại diện mạo ban đầu, loại bỏ tác động của thời tiết và ô nhiễm.

  • The sandblasting process not only removes the unwanted material but also gives the surface a unique and interesting texture.

    Quá trình phun cát không chỉ loại bỏ vật liệu không mong muốn mà còn mang lại cho bề mặt kết cấu độc đáo và thú vị.

  • The steel beams were sandblasted before they were painted, to provide a better adhesion, and to prevent the paint from flaking off.

    Các dầm thép được phun cát trước khi sơn để tăng độ bám dính và ngăn sơn bị bong tróc.

  • The artist used sandblasting to create contrast and depth in the mural, which made it a truly masterful piece.

    Nghệ sĩ đã sử dụng phương pháp phun cát để tạo độ tương phản và chiều sâu cho bức tranh tường, khiến nó trở thành một tác phẩm thực sự tuyệt vời.

  • The sandblasting technique is used to smooth out rough surfaces and create a uniform finish on different materials.

    Kỹ thuật phun cát được sử dụng để làm mịn các bề mặt gồ ghề và tạo ra lớp hoàn thiện đồng đều trên các vật liệu khác nhau.

  • Sandblasting is commonly used in preparation for further coating or painting, as it provides a clean and smooth base for the application.

    Phun cát thường được sử dụng để chuẩn bị cho lớp phủ hoặc sơn tiếp theo vì nó tạo ra lớp nền sạch và mịn để sơn.