Định nghĩa của từ salt away

salt awayphrasal verb

muối đi

////

Cụm từ "salt away" là một thuật ngữ thông tục được sử dụng ở Hoa Kỳ để mô tả quá trình bảo quản thực phẩm bằng cách thêm muối hoặc dung dịch muối vào. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18 khi muối là một mặt hàng có giá trị và là chất bảo quản cần thiết cho thực phẩm được vận chuyển trên những quãng đường dài. Vào thời điểm đó, muối được gọi là "Viên ngọc của Trái đất" do giá thành cao và khan hiếm. Những người buôn muối sẽ bán muối trong những túi nhỏ hoặc hầm chứa và thường ghi tên thương hiệu hoặc logo của họ trên bao bì. Những bao bì này đôi khi sẽ có dòng chữ "Salt Away" hoặc một biến thể của nó, để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc thêm muối vào thực phẩm trong quá trình vận chuyển để bảo quản thực phẩm. Theo thời gian, cụm từ "salt away" đã trở thành một phần của thuật ngữ hàng ngày mà mọi người sử dụng để mô tả quá trình bảo quản thực phẩm bằng muối. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng trong ngành thực phẩm để ngâm thực phẩm hoặc làm khô thực phẩm, chẳng hạn như trong trường hợp thịt bò khô, trong đó muối và dung dịch muối đóng vai trò là chất bảo quản tự nhiên. Nhìn chung, thuật ngữ "salt away" có một lịch sử phong phú gắn liền với giá trị và tầm quan trọng của muối trong thời kỳ mà muối là một mặt hàng khan hiếm. Thuật ngữ này đã vượt qua thử thách của thời gian và việc sử dụng lâu dài của nó là minh chứng cho tầm quan trọng liên tục của muối trong việc bảo quản thực phẩm.

namespace
Ví dụ:
  • After the storm, we salted away our shovels and ice melt to prepare for future snow fall.

    Sau cơn bão, chúng tôi cất xẻng và nước đá tan để chuẩn bị cho trận tuyết rơi tiếp theo.

  • She salted away the chicken wings as a second round for her hungry guests.

    Cô ướp muối cánh gà để làm món thứ hai cho những vị khách đói bụng.

  • The accountant salted away the company's profits in a secret offshore account.

    Người kế toán đã chuyển lợi nhuận của công ty vào một tài khoản bí mật ở nước ngoài.

  • Boston winters can be brutal, so I make a habit of salting away my sidewalk during the first snowfall.

    Mùa đông ở Boston có thể rất khắc nghiệt, vì vậy tôi có thói quen rắc muối lên vỉa hè khi tuyết rơi lần đầu.

  • The elderly couple salted away their pension for a comfortable retirement.

    Cặp vợ chồng lớn tuổi đã dành dụm tiền lương hưu để có một cuộc sống nghỉ hưu thoải mái.

  • The chef salted away the seafood generously, allowing the flavors to come alive.

    Đầu bếp ướp muối hải sản thật nhiều, giúp hương vị trở nên sống động.

  • The farmer salted away the cured hams for their family's consumption throughout the year.

    Người nông dân ướp muối những chiếc giò heo đã qua chế biến để gia đình họ dùng quanh năm.

  • In order to save for her dream vacation, Sarah salted away a little bit of money every day.

    Để tiết kiệm cho kỳ nghỉ mơ ước của mình, Sarah đã dành dụm một ít tiền mỗi ngày.

  • We salted away the deck and pathways to ensure that they wouldn't become slippery in winter.

    Chúng tôi đã rắc muối lên sàn tàu và lối đi để đảm bảo chúng không bị trơn trượt vào mùa đông.

  • He salted away his loose change for months, eventually accumulating enough for a down payment on a car.

    Ông đã cất giữ số tiền lẻ của mình trong nhiều tháng, cuối cùng đã tích lũy đủ tiền để trả trước cho một chiếc ô tô.