Định nghĩa của từ rustle

rustleverb

tiếng xào xạc

/ˈrʌsl//ˈrʌsl/

Nguồn gốc của từ "rustle" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "hrostlan" hoặc "hrostlēan". Những từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hrost" có nghĩa là "hoarfrost" hoặc "sương hoary". Nghĩa gốc của "rustle", theo dạng tiếng Anh cổ, ám chỉ âm thanh do các tinh thể băng tạo ra khi chúng tan chảy. Âm thanh này, do ma sát giữa các tinh thể băng tạo ra, được ví như âm thanh quần áo sột soạt. Trong tiếng Anh trung đại, âm thanh liên quan đến "rustle" bắt đầu chuyển từ liên quan đến băng tan sang liên quan đến vải sột soạt. Ý nghĩa mới này có thể xuất hiện vì khi hàng dệt may trở nên phổ biến trong cuộc sống hàng ngày, mọi người nghe thấy tiếng vải chuyển động và quyết định so sánh nó với âm thanh quen thuộc trước đây của băng tan. Theo thời gian, từ "rustle" mất đi mối liên hệ với băng tan, và ý nghĩa của nó phát triển để chỉ âm thanh phát ra khi vải hoặc các vật liệu khác chuyển động, chẳng hạn như lá hoặc cỏ. Sự phát triển này có thể thấy ở nhiều dạng khác nhau của "rustle" trong nhiều phương ngữ và khu vực khác nhau trên thế giới, nhiều nơi vẫn giữ nguyên nghĩa gốc của tiếng Anh trung đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng kêu xào xạc, tiếng sột soạt

examplethe foliage rustled in the light breeze: lá cây xào xạc trong làn gió nhẹ

type nội động từ

meaningkêu xào xạc, kêu sột soạt

examplethe foliage rustled in the light breeze: lá cây xào xạc trong làn gió nhẹ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vội vã, hối hả

namespace

if something dry and light rustles or you rustle it, it makes a sound like paper, leaves, etc. moving or rubbing together

nếu có thứ gì đó khô và nhẹ xào xạc hoặc bạn xào xạc nó, nó sẽ tạo ra âm thanh như tiếng giấy, tiếng lá cây, v.v. chuyển động hoặc cọ xát vào nhau

Ví dụ:
  • the sound of the trees rustling in the breeze

    âm thanh của cây xào xạc trong gió

  • Her silk dress rustled as she moved.

    Chiếc váy lụa của cô kêu sột soạt khi cô di chuyển.

  • The light wind rustled the leaves.

    Gió nhẹ xào xạc lá cây.

  • The leaves rustled in the gentle breeze as the autumn wind swept through the trees.

    Những chiếc lá xào xạc trong làn gió nhẹ khi cơn gió mùa thu thổi qua những hàng cây.

  • The crinkled paper bag rustled as she walked down the crowded market street.

    Chiếc túi giấy nhàu nát kêu sột soạt khi cô bước đi trên con phố chợ đông đúc.

Ví dụ bổ sung:
  • The wind rustled in the bushes.

    Gió xào xạc trong bụi cây.

  • the sound of their feet rustling through the grass

    tiếng chân họ xào xạc trên cỏ

to steal farm animals

ăn trộm động vật trang trại