Định nghĩa của từ run past

run pastphrasal verb

chạy qua

////

Cụm từ "run past" là một cụm động từ được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả hành động di chuyển nhanh vượt qua một địa điểm hoặc người cụ thể. Trong ngữ cảnh này, từ "run" ám chỉ hành động vật lý di chuyển với tốc độ nhanh và "past" biểu thị điểm mà ai đó hoặc vật gì đó đã bị vượt qua hoặc vượt qua. Nguồn gốc của thuật ngữ "past" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pæst", được sử dụng để chỉ một điều gì đó đã xảy ra hoặc đã đi qua trong quá khứ. Theo thời gian, từ này đã phát triển thành "past" trong tiếng Anh trung đại và cuối cùng được đưa vào các cụm động từ như "run past" trong tiếng Anh hiện đại. Việc sử dụng "run past" có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, trong thể thao, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một cầu thủ chạy vượt qua một điểm hoặc cầu thủ cụ thể mà không bị cản trở, trong khi trong các tình huống khác, nó có thể được sử dụng để mô tả một người hoặc vật đang di chuyển nhanh vượt qua một địa điểm nhất định. Tóm lại, thuật ngữ "run past" kết hợp hai từ tiếng Anh cơ bản để tạo thành một cụm từ sống động và mang tính mô tả, truyền tải ý tưởng di chuyển nhanh qua một cái gì đó hoặc một ai đó ở một địa điểm hoặc môi trường cụ thể. Nguồn gốc của từ "past" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, và cách sử dụng của nó trong các cụm động từ như "run past" tiếp tục phát triển và thích nghi theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • The courier ran past the busy street without stopping, eager to deliver the urgent package.

    Người đưa thư chạy qua con phố đông đúc mà không dừng lại, háo hức muốn giao gói hàng khẩn cấp.

  • The deer bounded run past the frozen lake and disappeared into the woods.

    Con nai chạy vụt qua mặt hồ đóng băng và biến mất vào trong rừng.

  • The football player sprinted run past the defenders, leaving them in their wake.

    Cầu thủ bóng đá chạy nước rút qua các hậu vệ, bỏ lại họ phía sau.

  • The suspect ran past the police station, narrowly escaping from the detectives.

    Nghi phạm chạy qua đồn cảnh sát và thoát khỏi các thám tử trong gang tấc.

  • The track and field athlete ran past the finish line with a time just shy of the world record.

    Vận động viên điền kinh đã chạy qua vạch đích với thời gian chỉ kém kỷ lục thế giới một chút.

  • The delivery van sped run past the traffic jam, allowing the driver to arrive at their destination on time.

    Chiếc xe giao hàng chạy nhanh qua chỗ kẹt xe, giúp tài xế đến đích đúng giờ.

  • The soldier ran run past the enemy soldier, dodging their bullets and continuing on their mission.

    Người lính chạy qua tên lính địch, né tránh đạn của chúng và tiếp tục nhiệm vụ.

  • The marathon runner cruised run past the cheering crowds of spectators, driven by their passion and determination.

    Vận động viên chạy marathon chạy qua đám đông khán giả đang reo hò cổ vũ, được thúc đẩy bởi niềm đam mê và quyết tâm của họ.

  • The criminal darted run past the police car, daring them to chase after him.

    Tên tội phạm chạy vụt qua xe cảnh sát, thách thức họ đuổi theo.

  • The gust of wind blew the fallen leaves run past us, rustling and crunching beneath our feet.

    Cơn gió mạnh thổi những chiếc lá rụng trôi qua, xào xạc và kêu lạo xạo dưới chân chúng tôi.