Định nghĩa của từ rummage sale

rummage salenoun

bán đồ cũ

/ˈrʌmɪdʒ seɪl//ˈrʌmɪdʒ seɪl/

Thuật ngữ "rummage sale" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ, cụ thể là ở New England. Bản thân từ "rummage" có nguồn gốc từ nguyên thú vị. Ban đầu, nó ám chỉ hành động phân loại hoặc sàng lọc các mặt hàng, có khả năng bắt nguồn từ "ramtha" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "đào bới". Trong thời kỳ Victoria, các tổ chức phụ nữ, chẳng hạn như các nhóm nhà thờ và câu lạc bộ phụ nữ, đã tổ chức "chợ đồ cũ" như một cách để bán các mặt hàng đã qua sử dụng với giá thấp hơn so với các cửa hàng bách hóa, điều này rất thiết thực đối với các hộ gia đình có ngân sách eo hẹp. Ban đầu, những sự kiện này trở nên phổ biến ở New England, có thể là do lịch sử sống tiết kiệm của người Thanh giáo trong khu vực và đã tập hợp cộng đồng lại với nhau đồng thời gây quỹ cho các tổ chức. Theo thời gian, những sự kiện này được gọi là "rummage sales,", là sự kết hợp của từ "rummage" và "sale". Sau đó, cụm từ "rummage sale" lan rộng khắp cả nước khi những sự kiện này trở nên phổ biến hơn, thường được tổ chức quanh năm chứ không chỉ vào mùa đông khi các phiên chợ thường được tổ chức theo truyền thống. Ngày nay, "rummage sales" thường mang lại cảm giác thoải mái hơn so với các khu chợ truyền thống, phản ánh nguồn gốc của chúng là những cuộc tụ họp tự phát do các tổ chức phụ nữ lãnh đạo, thay vì là những không gian bán lẻ chính thức.

namespace
Ví dụ:
  • On Saturday, I spent the morning rummaging through the local community center's annual garage sale, looking for hidden treasures at bargain prices.

    Vào thứ Bảy, tôi dành buổi sáng để lục tung khu bán đồ cũ thường niên của trung tâm cộng đồng địa phương, tìm kiếm những món đồ giá hời ẩn giấu.

  • With the holiday season approaching, I am preparing for my family's annual rummage sale, trying to decide which items are worth selling and which should be donated or discarded.

    Khi mùa lễ đang đến gần, tôi đang chuẩn bị cho đợt bán đồ cũ thường niên của gia đình, cố gắng quyết định xem món nào đáng bán và món nào nên tặng hoặc bỏ đi.

  • At the rummage sale today, I found a vintage calculator in perfect condition for just a dollar, a real steal!

    Hôm nay, trong buổi bán đồ cũ, tôi tìm được một chiếc máy tính bỏ túi cổ điển còn nguyên vẹn với giá chỉ một đô la, đúng là giá hời!

  • I found a charming teapot at the rummage sale yesterday, just what I was looking for to complete my tea set.

    Hôm qua tôi đã tìm thấy một chiếc ấm trà xinh xắn trong buổi bán đồ cũ, đúng là thứ tôi đang tìm kiếm để hoàn thiện bộ ấm trà của mình.

  • The rummage sale at the church this weekend has plenty of fantastic deals, ranging from brand-new clothing to gently used household items.

    Chương trình bán đồ cũ tại nhà thờ vào cuối tuần này có rất nhiều món hời, từ quần áo mới tinh đến các đồ gia dụng đã qua sử dụng nhưng còn nguyên vẹn.

  • Looking for a unique gift for your loved one? Check out the rummage sale this weekend; you never know what amazing finds you might uncover!

    Bạn đang tìm kiếm một món quà độc đáo cho người thân yêu của mình? Hãy xem đợt bán đồ cũ vào cuối tuần này; bạn không bao giờ biết mình có thể khám phá ra những phát hiện tuyệt vời nào!

  • At the rummage sale, I scored a record player and a fabulous vinyl collection, perfect for spending lazy afternoons listening to old favorites.

    Tại buổi bán đồ cũ, tôi đã mua được một máy hát đĩa và một bộ sưu tập đĩa than tuyệt đẹp, rất thích hợp để dành những buổi chiều nhàn nhã lắng nghe những bản nhạc cũ yêu thích.

  • Before you discard that item gathering dust in your attic or basement, consider selling it at the upcoming rummage sale to make some extra cash.

    Trước khi vứt bỏ món đồ phủ bụi trên gác xép hay tầng hầm, hãy cân nhắc bán nó tại buổi bán đồ cũ sắp tới để kiếm thêm tiền.

  • I stumbled upon a packet of antique postcards at the rummage sale, which I plan to frame and display as an elegant centerpiece in my apartment.

    Tôi tình cờ tìm thấy một tập bưu thiếp cổ trong buổi bán đồ cũ, tôi dự định sẽ đóng khung và trưng bày như một vật trang trí thanh lịch trong căn hộ của mình.

  • Are you a thrifty shopper? Then you've found your calling at the rummage sale, where the best deals and most exceptional finds await!

    Bạn có phải là người mua sắm tiết kiệm không? Vậy thì bạn đã tìm thấy tiếng gọi của mình tại buổi bán đồ cũ, nơi có những món hời nhất và những phát hiện đặc biệt nhất đang chờ đón!

Từ, cụm từ liên quan

All matches