Định nghĩa của từ rumbustious

rumbustiousadjective

ồn ào

/rʌmˈbʌstʃəs//rʌmˈbʌstʃəs/

Lần đầu tiên sử dụng "rumbustious" được ghi chép là vào năm 1590, trong một vở kịch của nhà viết kịch người Anh Ben Jonson. Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng cười lớn, ầm ĩ hoặc sự vui vẻ. Đến thế kỷ 18, từ này đã trở thành cách mô tả phổ biến về tính cách sôi nổi và ồn ào của một ai đó. Ngày nay, "rumbustious" thường được dùng để mô tả một người nhiệt tình, năng nổ và có lẽ hơi tinh nghịch. Vì vậy, lần tới khi bạn gặp một người thể hiện phẩm chất quyến rũ này, bạn có thể gây ấn tượng với họ bằng kiến ​​thức của mình về nguồn gốc hấp dẫn của nó!

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thông tục) om sòm, ồn ào, ầm ĩ

namespace
Ví dụ:
  • The party at the Joneses' last night was truly rumbustious with lively music, dancing, and a never-ending flow of drinks and snacks.

    Bữa tiệc tối qua tại nhà Joneses thực sự náo nhiệt với âm nhạc sôi động, khiêu vũ và đồ uống cùng đồ ăn nhẹ không ngừng nghỉ.

  • The classroom was filled with rumbustious giggles and squeals as the children eagerly awaited their teacher's arrival.

    Lớp học tràn ngập tiếng cười khúc khích và tiếng hét khi bọn trẻ háo hức chờ đợi giáo viên của mình đến.

  • The puppy's playful antics often resulted in a rumbustious mess of shredded toys and fur.

    Những trò đùa nghịch ngợm của chú chó con thường gây ra cảnh lộn xộn với đồ chơi và lông bị xé vụn.

  • The parade through the city was a rumbustious affair with colorful floats, marching bands, and enthusiastic spectators cheering and clapping.

    Cuộc diễu hành qua thành phố thật náo nhiệt với những chiếc xe hoa đầy màu sắc, ban nhạc diễu hành và khán giả nhiệt tình reo hò và vỗ tay.

  • The cowboys' wild dance around the campfire was a rumbustious display of energy and spirit.

    Điệu nhảy hoang dã của các chàng cao bồi quanh đống lửa trại là màn thể hiện mạnh mẽ về năng lượng và tinh thần.

  • The thunderstorm outside created a rumbustious symphony of crashing rain, howling winds, and booming thunder.

    Cơn giông bên ngoài tạo nên bản giao hưởng ồn ào của tiếng mưa rơi, tiếng gió hú và tiếng sấm rền.

  • The crowded restaurant was a rumbustious hubbub of voices, clinking cutlery, and delicious aromas wafting from every corner.

    Nhà hàng đông đúc ồn ào với tiếng nói chuyện, tiếng dao nĩa va vào nhau leng keng và mùi thơm ngon lan tỏa từ mọi góc.

  • The baby's first crawl was a rumbustious occasion, as she grunted and wrigled her way across the room, delighting her proud parents.

    Lần đầu tiên em bé tập bò là một sự kiện ồn ào, khi em bé rên rỉ và ngọ nguậy khắp phòng, khiến cha mẹ tự hào của em vui mừng.

  • The lively animals in the zoo, particularly the monkeys and the lemurs, brought a rumbustious charm to the park.

    Những loài động vật sống động trong sở thú, đặc biệt là loài khỉ và vượn cáo, mang đến sức hấp dẫn náo nhiệt cho công viên.

  • The pub was bursting with rumbustious laughter and conversation, bathing in the warm glow of the flickering lampshades.

    Quán rượu tràn ngập tiếng cười và tiếng trò chuyện rộn ràng, đắm mình trong ánh sáng ấm áp của những chiếc chụp đèn nhấp nháy.

Từ, cụm từ liên quan

All matches