danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) rumor)
tiếng đồn, tin đồn
it is rumoured that: người ta đồn rằng
rumours are about (afloat): đây đó có tiếng đồn (về việc gì)
ngoại động từ
đồn, đồn đại
it is rumoured that: người ta đồn rằng
rumours are about (afloat): đây đó có tiếng đồn (về việc gì)