Định nghĩa của từ rumour

rumournoun

tin đồn, lời đồn

/ˈruːmə/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "rumour" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, bắt nguồn từ động từ "rumorer", có nghĩa là "thầm thì" hoặc "rầm rầm". Động từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "rumor", có nghĩa là "noise" hoặc "âm thanh ầm ầm". Trong tiếng Pháp cổ, từ "rumour" ám chỉ cụ thể đến âm thanh của súng hoặc đại bác ở xa, và sau đó được dùng để mô tả một mẩu tin đồn hoặc thông tin được thì thầm hoặc lan truyền một cách lặng lẽ. Đến thế kỷ 14, từ "rumour" đã đi vào tiếng Anh trung đại, và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm ý tưởng về một báo cáo hoặc tin tức lan truyền rộng rãi thường không được xác minh hoặc không đáng tin cậy. Ngày nay, từ này được dùng để mô tả nhiều loại thông tin, từ truyền thuyết đô thị đến các bản tin sai sự thật, thường được lan truyền qua các kênh không chính thức thay vì các nguồn chính thức.

Tóm Tắt

type danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) rumor)

meaningtiếng đồn, tin đồn

exampleit is rumoured that: người ta đồn rằng

examplerumours are about (afloat): đây đó có tiếng đồn (về việc gì)

type ngoại động từ

meaningđồn, đồn đại

exampleit is rumoured that: người ta đồn rằng

examplerumours are about (afloat): đây đó có tiếng đồn (về việc gì)

namespace
Ví dụ:
  • There are rumors circulating that the company will be downsizing their workforce.

    Có tin đồn lan truyền rằng công ty sẽ cắt giảm nhân sự.

  • The rumor mill has been churning out stories about a potential merger between the two tech giants.

    Có rất nhiều tin đồn về khả năng sáp nhập giữa hai gã khổng lồ công nghệ.

  • Some people are spreading rumors that the actor was spotted with his ex-girlfriend, but nothing has been confirmed.

    Một số người lan truyền tin đồn rằng nam diễn viên này đã bị phát hiện đi cùng bạn gái cũ, nhưng vẫn chưa có thông tin nào được xác nhận.

  • The rumor that the store is closing down has caused quite a stir in the community.

    Tin đồn cửa hàng sắp đóng cửa đã gây xôn xao trong cộng đồng.

  • A rumor started that the athlete had been injured during training, but it turned out to be false.

    Có tin đồn cho rằng vận động viên này đã bị thương trong quá trình luyện tập, nhưng thực tế lại là tin đồn sai sự thật.

  • There has been a persistent rumor that the popular restaurant is changing its name, but we couldn't find any concrete evidence.

    Có tin đồn dai dẳng rằng nhà hàng nổi tiếng này sắp đổi tên, nhưng chúng tôi không thể tìm thấy bằng chứng cụ thể nào.

  • The rumor about the mayor's involvement in a scandal has been widely dismissed as unfounded.

    Tin đồn về việc thị trưởng có liên quan đến vụ bê bối đã bị bác bỏ rộng rãi vì cho là vô căn cứ.

  • The rumor that the famous singer is pregnant has been doing the rounds for weeks, but she has neither confirmed nor denied it.

    Tin đồn nữ ca sĩ nổi tiếng đang mang thai đã lan truyền trong nhiều tuần, nhưng cô không xác nhận cũng không phủ nhận.

  • The rumors of a secret celebrity wedding have been fueling speculation for months, but no official announcement has been made.

    Tin đồn về một đám cưới bí mật của người nổi tiếng đã gây xôn xao trong nhiều tháng, nhưng vẫn chưa có thông báo chính thức nào được đưa ra.

  • The rumor that the store is moving to a new location has not been confirmed by the company, who have only stated that they are exploring options.

    Tin đồn về việc cửa hàng sẽ chuyển đến địa điểm mới vẫn chưa được công ty xác nhận, họ chỉ tuyên bố rằng họ đang xem xét các lựa chọn khác.