Định nghĩa của từ rhumba

rhumbanoun

điệu rumba

/ˈrʌmbə//ˈrʌmbə/

Nguồn gốc của từ "rhumba" là chủ đề gây tranh cãi giữa các nhà sử học âm nhạc, vì người ta tin rằng nó bắt nguồn từ sự kết hợp của tiếng Tây Ban Nha, tiếng Châu Phi và tiếng Bantu. Một giả thuyết cho rằng từ "rhumba" bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha "rumba", ban đầu được dùng để mô tả một loại nhạc cụ gõ và sau đó gắn liền với điệu nhảy "guaguanco" của Cuba. Một giả thuyết khác cho rằng nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ tiếng Bantu được nói ở Trung Phi, trong đó "rumba" hoặc "lumba" có nghĩa là "party" hoặc "lễ kỷ niệm". Những nô lệ châu Phi được đưa đến Cuba có thể đã giới thiệu từ này, sau đó được đưa vào từ vựng tiếng Tây Ban Nha và được dùng để mô tả điệu nhảy Cuba sôi động và hấp dẫn. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, rõ ràng là từ "rhumba" đã trở thành biểu tượng cho một di sản văn hóa và âm nhạc quan trọng. Hiện nay, nó được công nhận rộng rãi là từ đồng nghĩa với nhạc khiêu vũ Cuba, đã phát triển theo thời gian để bao gồm nhiều phong cách và ảnh hưởng khác nhau, bao gồm nhạc jazz, nhạc salsa và nhạc pop Latin. Nhìn chung, câu chuyện đằng sau từ "rhumba" làm nổi bật bản chất phức tạp và đa dạng của nền văn hóa Mỹ Latinh và Caribe, với sự pha trộn phong phú giữa các ảnh hưởng của châu Phi, châu Âu và bản địa. Cho dù người ta tin rằng thuật ngữ này có nguồn gốc từ Tây Ban Nha, châu Phi hay Bantu, thì rõ ràng là rhumba vẫn là một phần vô cùng sôi động và năng động của âm nhạc, điệu nhảy và lối sống đã phát triển theo sau nó.

namespace
Ví dụ:
  • The Latin band played a lively rhumba, sending the crowd into a frenzy of dance.

    Ban nhạc Latin chơi một bản rhumba sôi động, khiến đám đông nhảy múa một cách điên cuồng.

  • The couple swayed to the rhythm of the rhumba, gliding across the dance floor in perfect harmony.

    Cặp đôi lắc lư theo nhịp điệu của điệu rhumba, lướt trên sàn nhảy một cách hoàn hảo.

  • The rhumba originated in Cuba, and its sensual and syncopated steps have captivated dancers all over the world.

    Điệu rhumba có nguồn gốc từ Cuba, với những bước nhảy gợi cảm và uyển chuyển đã làm say đắm các vũ công trên toàn thế giới.

  • She was a seasoned rhumba dancer, her feet moving in intricate patterns that left her partner mesmerized.

    Cô là một vũ công rhumba lão luyện, đôi chân cô chuyển động theo những điệu nhảy phức tạp khiến bạn nhảy của cô mê mẩn.

  • The rhumba incorporates elements of African, Spanish, and Caribbean dance styles, making it a truly multicultural art form.

    Điệu rhumba kết hợp các yếu tố của phong cách nhảy châu Phi, Tây Ban Nha và Caribê, tạo nên một loại hình nghệ thuật thực sự đa văn hóa.

  • The band played a variety of Latin rhythms, including salsa, merengue, and, of course, the exhilarating rhumba.

    Ban nhạc chơi nhiều điệu nhạc Latin, bao gồm salsa, merengue và tất nhiên là điệu rhumba sôi động.

  • The rhumba is often accompanied by live percussion, such as congas and bongos, creating a dynamic and infectious beat.

    Điệu rhumba thường được đệm bằng nhạc cụ gõ như conga và bongo, tạo nên nhịp điệu sôi động và lan tỏa.

  • The couple learned the rhumba for their wedding, and their first dance as husband and wife was a stunning display of grace and passion.

    Cặp đôi đã học điệu rhumba cho đám cưới của họ, và điệu nhảy đầu tiên của họ với tư cách là vợ chồng là màn thể hiện tuyệt đẹp về sự duyên dáng và đam mê.

  • The rhumba encourages dancers to fully embrace their bodies, with fluid hip movements and delicate footwork creating a truly sensual dance.

    Điệu rhumba khuyến khích người nhảy thể hiện trọn vẹn cơ thể mình, với những chuyển động hông uyển chuyển và bước chân tinh tế tạo nên một điệu nhảy thực sự gợi cảm.

  • The rhumba is a dance that demands both skill and sensuality, making it both challenging and deeply rewarding to master.

    Điệu nhảy rhumba đòi hỏi cả kỹ năng và sự gợi cảm, khiến nó vừa mang tính thử thách vừa mang lại phần thưởng sâu sắc khi thành thạo.

Từ, cụm từ liên quan

All matches