Định nghĩa của từ ruffle

ruffleverb

xù lông

/ˈrʌfl//ˈrʌfl/

Từ "ruffle" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, cụ thể là từ thuật ngữ "ruffeln", có nghĩa là "nhăn hoặc nhăn". Thuật ngữ này cuối cùng được mượn từ tiếng Pháp cổ, nơi nó biến thành "ruffeler", có nghĩa là "người nhăn hoặc nhăn nheo". Bản thân thuật ngữ "ruffle" đã xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, cụ thể là để chỉ một loại vải hoặc đồ trang trí có diềm xếp nếp. Các diềm xếp nếp và diềm xếp nếp, vốn phổ biến trên váy và cổ áo của phụ nữ trong thời gian này, được tạo ra bằng cách làm nhăn, làm nhàu hoặc xếp nếp vải theo một cách độc đáo và trang trí. Theo thời gian, ý nghĩa của từ "ruffle" đã mở rộng để bao gồm bất kỳ vật thể hoặc vật phẩm nào có kết cấu nhăn, lượn sóng hoặc nhăn nheo. Ngày nay, từ "ruffle" có thể được dùng để mô tả mọi thứ, từ khăn trải bàn xếp nếp đến kết cấu tóc gợn sóng của phụ nữ, phần lớn là nhờ vào lịch sử phong phú và sự phát triển của từ này từ nguồn gốc tiếng Anh trung cổ đến cách sử dụng hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdiềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong (cổ áo, tay áo)

exampleto ruffle someone's hair: là rối tóc ai

exampleto ruffle up its feathers: xù lông lên

meaninglằn gợn, sóng gợn lăn tăn

exampleto ruffle the surface of the water: làm cho mặt nước gợn sóng lăn tăn

meaningkhoang cổ (ở loài chim, loài thú)

type ngoại động từ

meaninglàm rối, làm xù lên

exampleto ruffle someone's hair: là rối tóc ai

exampleto ruffle up its feathers: xù lông lên

meaninglàm gợn sóng lăn tăn

exampleto ruffle the surface of the water: làm cho mặt nước gợn sóng lăn tăn

meaninglàm xáo động, làm mất vẻ thanh bình

namespace

to alter the smooth surface of something, so that it is not even

để thay đổi bề mặt nhẵn của một cái gì đó, để nó thậm chí không còn

Ví dụ:
  • She ruffled his hair affectionately.

    Cô vuốt tóc anh một cách trìu mến.

  • A light breeze ruffled the surface of the lake.

    Một cơn gió nhẹ lay động mặt hồ.

  • The bird ruffled up its feathers.

    Con chim xù lông lên.

  • The wind ruffled her long, golden hair as she walked along the beach.

    Gió thổi tung mái tóc dài vàng óng của cô khi cô bước dọc bãi biển.

  • The birds ruffled their feathers in anticipation of a storm.

    Những chú chim xù lông lên để báo hiệu một cơn bão sắp đến.

to make somebody annoyed, worried or upset

làm ai khó chịu, lo lắng hoặc khó chịu

Ví dụ:
  • Nothing ever seems to ruffle Susan.

    Dường như không có gì có thể khiến Susan bối rối.

  • She was obviously ruffled by his question.

    Rõ ràng là cô ấy đang bối rối trước câu hỏi của anh.

  • He never gets ruffled, even under pressure.

    Anh ấy không bao giờ xù lông, thậm chí dưới áp lực.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

ruffle somebody’s/a few feathers
(informal)to annoy or upset somebody or a group of people
  • The senator's speech ruffled a few feathers in the business world.
  • smooth (somebody’s) ruffled feathers
    to make somebody feel less angry or offended