danh từ
diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong (cổ áo, tay áo)
to ruffle someone's hair: là rối tóc ai
to ruffle up its feathers: xù lông lên
lằn gợn, sóng gợn lăn tăn
to ruffle the surface of the water: làm cho mặt nước gợn sóng lăn tăn
khoang cổ (ở loài chim, loài thú)
ngoại động từ
làm rối, làm xù lên
to ruffle someone's hair: là rối tóc ai
to ruffle up its feathers: xù lông lên
làm gợn sóng lăn tăn
to ruffle the surface of the water: làm cho mặt nước gợn sóng lăn tăn
làm xáo động, làm mất vẻ thanh bình