Định nghĩa của từ overshoe

overshoenoun

giày đi mưa

/ˈəʊvəʃuː//ˈəʊvərʃuː/

Từ "overshoe" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 khi những cá nhân ưu tú ở châu Âu sẽ đi giày da phủ ngoài để bảo vệ giày dép đắt tiền của họ khỏi bụi bẩn, bùn và tuyết. Những chiếc giày da phủ ngoài này ban đầu được gọi là "chelfers", một từ tiếng Đức có nghĩa là "sock" hoặc "dép lê". Tuy nhiên, thuật ngữ "overshoes" trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 19 khi các vật liệu mới như cao su và nhựa được phát triển. Những vật liệu này giúp tạo ra những chiếc giày nhẹ, không thấm nước, rất cần thiết cho các hoạt động ngoài trời như săn bắn, câu cá và chèo thuyền. Thuật ngữ "overshoes" bắt nguồn từ thực tế là chúng được đi trên giày thông thường để bảo vệ chúng khỏi các yếu tố. Từ này trở nên đặc biệt phổ biến trong Thế chiến thứ II khi những người lính đi giày ngoài để giữ cho chân họ khô ráo và ấm áp trong địa hình khó khăn và điều kiện thời tiết khắc nghiệt. Ngày nay, giày đi mưa thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp và tình huống khác nhau, bao gồm xây dựng, chăm sóc sức khỏe và nông nghiệp, để ngăn ngừa bụi bẩn, vi khuẩn và các chất gây ô nhiễm khác lây lan. Các vật liệu được sử dụng để làm giày đi mưa hiện đại đã phát triển để bao gồm nhiều loại vải, chẳng hạn như hỗn hợp tổng hợp, cao su và polyurethane, để mang lại khả năng bảo vệ và sự thoải mái tối ưu. Bất kể vật liệu nào, giày đi mưa vẫn tiếp tục phục vụ mục đích thiết thực và chức năng, ngăn ngừa hư hỏng giày và bảo vệ người dùng khỏi các mối nguy hiểm từ môi trường.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggiày bao (xỏ vào ngoài giày thường để đi lúc trời mưa, lúc có tuyết...)

namespace
Ví dụ:
  • Bob slipped on the icy sidewalk during his morning commute and hurriedly put on his overshoes to prevent his dress shoes from getting wet and ruined.

    Bob bị trượt chân trên vỉa hè đóng băng trong lúc đi làm buổi sáng và vội vàng đi giày đi mưa để tránh giày bị ướt và hỏng.

  • Jennifer's boss asked her to accompany him to a client's office, but it was raining heavily outside, so she remembered to bring her overshoes to keep her shoes clean and dry.

    Sếp của Jennifer yêu cầu cô đi cùng ông đến văn phòng khách hàng, nhưng trời bên ngoài đang mưa rất to nên cô nhớ mang theo giày đi mưa để giữ cho giày sạch sẽ và khô ráo.

  • As the snow began to fall heavily, Patricia put on her overshoes to protect her leather boots from the mud and slush on the sidewalks.

    Khi tuyết bắt đầu rơi dày, Patricia đi giày ngoài để bảo vệ đôi bốt da của cô khỏi bùn và nước đá trên vỉa hè.

  • Ruben's job required him to travel frequently, and he made sure to pack his overshoes in his suitcase wherever he went to avoid his expensive shoes getting damaged.

    Công việc của Ruben đòi hỏi anh phải đi công tác thường xuyên, và anh luôn đảm bảo đóng gói giày đi mưa vào trong vali bất cứ nơi nào anh đến để tránh đôi giày đắt tiền của mình bị hỏng.

  • Mark's wife scolded him for not carrying his overshoes on his recent business trip to the UK, where he had to walk through two feet of mud in his smart shoes.

    Vợ của Mark đã mắng anh vì không mang theo giày đi mưa trong chuyến công tác gần đây tới Anh, nơi anh phải đi bộ qua lớp bùn dày tới hai feet bằng đôi giày thông minh của mình.

  • Emily chose to wear overshoes with her evening gown to the black-tie event due to the pending rainstorm, wanting to avoid staining her new shoes with puddles.

    Emily đã chọn đi giày cao gót cùng với váy dạ hội đến sự kiện trang trọng vì trời sắp mưa, cô không muốn làm bẩn đôi giày mới của mình bằng vũng nước.

  • Martha's dance studio had a strict policy on shoes, but with her overshoes, she could comfortably slip on her dance shoes without worrying about the dirt and grime from the studio floors.

    Phòng tập nhảy của Martha có chính sách nghiêm ngặt về giày dép, nhưng với đôi giày đi trong nhà, cô có thể thoải mái đi giày nhảy mà không phải lo lắng về bụi bẩn từ sàn phòng tập.

  • Jonathan had recently invested in a pair of designer shoes that he was hesitant to wear outdoors, and began carrying his overshoes wherever he went to protect them from harm.

    Jonathan gần đây đã đầu tư vào một đôi giày hiệu mà anh ngại mang ra ngoài trời, và bắt đầu mang theo giày đi khắp nơi để bảo vệ chúng khỏi bị hư hại.

  • The factory worker knew that his job would expose his shoes to hazardous chemicals, so he religiously wore his overshoes to avoid damaging his footwear or his health.

    Người công nhân nhà máy biết rằng công việc của mình sẽ khiến giày tiếp xúc với hóa chất độc hại, vì vậy, anh ta luôn đi giày cao su để tránh làm hỏng giày hoặc sức khỏe của mình.

  • The restaurant manager insisted that all his staff wear overshoes to preserve the cleanliness of his establishment's floor.

    Người quản lý nhà hàng yêu cầu tất cả nhân viên phải đi giày bao ngoài để giữ gìn vệ sinh sàn nhà hàng.