danh từ
người đi giao hàng
milk roundsman: người đi giao sữa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) viên cai cảnh sát
người làm tròn
/ˈraʊndzmən//ˈraʊndzmən/Từ "roundsman" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, phát triển từ tiếng Anh trung đại "round", có nghĩa là "circuit" hoặc "tuần tra". Ban đầu, nó ám chỉ một người đi tuần tra thường xuyên trong một quận, thường là vì mục đích cụ thể như thu tiền thuê nhà hoặc chuyển thư. Theo thời gian, thuật ngữ "roundsman" đã gắn liền với nhiều vai trò khác nhau, bao gồm những người tham gia vào hoạt động thực thi pháp luật, cảnh sát hoặc thậm chí là công việc nông nghiệp. Nó phản ánh khái niệm về một người di chuyển có hệ thống qua một khu vực được chỉ định.
danh từ
người đi giao hàng
milk roundsman: người đi giao sữa
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) viên cai cảnh sát
a person who delivers things to people in a particular area
một người cung cấp những thứ cho người dân trong một khu vực cụ thể
the police officer in charge of a group of officers that is moving around an area
viên cảnh sát phụ trách một nhóm sĩ quan đang di chuyển xung quanh một khu vực
a journalist who deals with a particular subject
một nhà báo làm việc với một chủ đề cụ thể
All matches