Định nghĩa của từ rotating

rotatingadjective

xoay

/rəʊˈteɪtɪŋ//ˈrəʊteɪtɪŋ/

Từ "rotating" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "rotare", có nghĩa là "quay" hoặc "quay tròn", và "rotatio", có nghĩa là "một sự quay vòng" hoặc "cuộc cách mạng". Các từ tiếng Latin bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "ret-", có nghĩa là "xoắn" hoặc "quay". Từ tiếng Anh "rotating" đã được sử dụng từ thế kỷ 15, ban đầu ám chỉ sự quay của các thiên thể, chẳng hạn như các ngôi sao và hành tinh, như được mô tả trong thiên văn học. Theo thời gian, từ này được mở rộng để bao gồm các bối cảnh khác, chẳng hạn như sự quay của máy móc, bánh răng và các bộ phận cơ khí khác. Trong cách sử dụng hiện đại, "rotating" thường được sử dụng để mô tả bất kỳ chuyển động nào liên quan đến chuyển động tròn hoặc xoắn ốc, cho dù trong khoa học, công nghệ, kỹ thuật hay cuộc sống hàng ngày.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbảng phân công

meaningtoà án tối cao (của nhà thờ La mã)

namespace

moving or turning around a fixed point

di chuyển hoặc quay quanh một điểm cố định

Ví dụ:
  • rotating parts

    các bộ phận quay

for which the person who does it regularly changes

mà người thực hiện nó thường xuyên thay đổi

Ví dụ:
  • a rotating presidency

    một chức chủ tịch luân phiên

Từ, cụm từ liên quan

All matches