danh từ
sự mục nát, sự thối rữa
(từ lóng) chuyện vớ vẩn, chuyện dại dột ((cũng) tommy rot)
don't talk rot!: đừng có nói vớ vẩn!
((thường) the rot) bệnh sán lá gan (ở cừu)
to be left to rot in goal: bị ngồi tù đến chết dần chết mòn
nội động từ
mục rữa
nói đùa, nói bỡn; chòng ghẹo, trêu tức; nói mỉa
don't talk rot!: đừng có nói vớ vẩn!
chết mòn, kiệt quệ dần
to be left to rot in goal: bị ngồi tù đến chết dần chết mòn