Định nghĩa của từ rot

rotverb

thúi

/rɒt//rɑːt/

Từ "rot" có nguồn gốc từ nguyên hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ là "rotian," có nghĩa là "phân hủy" hoặc "biến thành nấm mốc". Nghĩa phân hủy hoặc thối rữa này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*rediz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "rodent". Đến lượt mình, từ tiếng Đức nguyên thủy được cho là bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*redh-", có nghĩa là "di chuyển nhanh" hoặc "trườn". Theo thời gian, nghĩa của "rot" được mở rộng để bao gồm các dạng phân hủy khác, chẳng hạn như hư hỏng hoặc thối rữa. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), từ "rot" bắt đầu được sử dụng như một động từ có nghĩa là "trở nên mục nát" hoặc "làm hỏng", và nghĩa này vẫn tồn tại cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự mục nát, sự thối rữa

meaning(từ lóng) chuyện vớ vẩn, chuyện dại dột ((cũng) tommy rot)

exampledon't talk rot!: đừng có nói vớ vẩn!

meaning((thường) the rot) bệnh sán lá gan (ở cừu)

exampleto be left to rot in goal: bị ngồi tù đến chết dần chết mòn

type nội động từ

meaningmục rữa

meaningnói đùa, nói bỡn; chòng ghẹo, trêu tức; nói mỉa

exampledon't talk rot!: đừng có nói vớ vẩn!

meaningchết mòn, kiệt quệ dần

exampleto be left to rot in goal: bị ngồi tù đến chết dần chết mòn

namespace
Ví dụ:
  • The leaves on the trees rotated brilliantly in the autumn breeze.

    Những chiếc lá trên cây xoay tròn rực rỡ trong làn gió mùa thu.

  • As the sun set, the world around her started to rotate into darkness.

    Khi mặt trời lặn, thế giới xung quanh cô bắt đầu chìm vào bóng tối.

  • The factory's rotating machinery made a loud and obnoxious noise.

    Máy móc quay trong nhà máy phát ra tiếng ồn lớn và khó chịu.

  • She noticed a foul odor coming from the bin, realizing that the garbage had begun to rot.

    Cô nhận thấy mùi hôi thối bốc ra từ thùng rác, nhận ra rằng rác đã bắt đầu thối rữa.

  • The food in the refrigerator started to rot after being left there for too long.

    Thức ăn trong tủ lạnh bắt đầu bị thối rữa sau khi để ở đó quá lâu.

  • The rock began to rotate once it reached escape velocity from the planet.

    Tảng đá bắt đầu quay khi đạt tới vận tốc thoát ly khỏi hành tinh.

  • The slow rotation of Earth leads to the regular occurrence of solar and lunar eclipses.

    Sự quay chậm của Trái Đất dẫn đến hiện tượng nhật thực và nguyệt thực thường xuyên xảy ra.

  • The ship's rotating crew system prevented fatigue by ensuring each sailor had both active and resting periods.

    Hệ thống luân phiên thủy thủ đoàn trên tàu giúp ngăn ngừa tình trạng mệt mỏi bằng cách đảm bảo mỗi thủy thủ đều có thời gian hoạt động và nghỉ ngơi.

  • The rotating bed helped prevent bedsores in patients who couldn't move due to injuries or illness.

    Giường xoay giúp ngăn ngừa tình trạng loét ở những bệnh nhân không thể di chuyển do chấn thương hoặc bệnh tật.

  • The rotating door made it easy for customers to enter and exit the store without obstructing the flow of traffic.

    Cửa xoay giúp khách hàng dễ dàng ra vào cửa hàng mà không gây cản trở dòng xe cộ.

Từ, cụm từ liên quan