Định nghĩa của từ dry rot

dry rotnoun

thối khô

/ˌdraɪ ˈrɒt//ˈdraɪ rɑːt/

Thuật ngữ "dry rot" được đặt ra vào giữa thế kỷ 19 để mô tả sự phân hủy do nấm xảy ra trong môi trường ẩm ướt nhưng có vẻ khô khi chạm vào do thiếu độ ẩm có thể nhìn thấy. Loại nấm gây ra thối khô, Serpula lacrymans, phát triển mạnh trong điều kiện độ ẩm cao và nồng độ oxy thấp, thường được tìm thấy trong các tòa nhà thông gió kém với hàm lượng ẩm cao. Các sợi nấm, được gọi là sợi nấm, lây lan nhanh chóng qua các vật liệu xây dựng xốp như gỗ và thạch cao, khiến chúng bị phân hủy và yếu đi. Điều này có thể dẫn đến thiệt hại đáng kể cho các công trình, khiến "dry rot" trở thành mối quan tâm nghiêm trọng đối với cả người xây dựng và chủ sở hữu bất động sản. Việc sử dụng thuật ngữ "dry" trong tên có phần gây hiểu lầm, vì mặc dù sự thối rữa có vẻ khô khi chạm vào, nhưng nó là do hoạt động của nấm đòi hỏi độ ẩm để phát triển mạnh.

namespace

wood that has decayed (= been destroyed by natural causes) and turned to powder

gỗ đã mục nát (= bị phá hủy bởi nguyên nhân tự nhiên) và biến thành bột

any fungus that causes this decay

bất kỳ loại nấm nào gây ra sự phân hủy này

Từ, cụm từ liên quan

All matches