Định nghĩa của từ rocket science

rocket sciencenoun

khoa học tên lửa

/ˈrɒkɪt saɪəns//ˈrɑːkɪt saɪəns/

Thuật ngữ "rocket science" ban đầu xuất hiện trong Cuộc đua Không gian vào những năm 1950 và 1960 khi Hoa Kỳ cạnh tranh với Liên Xô để đưa người vào không gian. Vào thời điểm đó, công nghệ không gian còn ở giai đoạn sơ khai và các nguyên tắc kỹ thuật cần thiết để thiết kế và chế tạo tên lửa và tàu vũ trụ vẫn đang được phát triển. Sự phức tạp và toán học tiên tiến liên quan đến việc tính toán quỹ đạo, xác định lực đẩy và thiết kế hệ thống đẩy được coi là vượt xa tầm với của những cá nhân trung bình, dẫn đến sự phổ biến của cụm từ "rocket science." Mặc dù công nghệ đã tiến bộ đáng kể kể từ đó, thuật ngữ "rocket science" vẫn tiếp tục được sử dụng như một phép ẩn dụ cho bất kỳ lĩnh vực nghiên cứu hoặc công việc nào cực kỳ phức tạp hoặc đầy thử thách, đòi hỏi kiến ​​thức và chuyên môn chuyên sâu.

namespace
Ví dụ:
  • Launching a satellite into orbit may require knowledge that's as challenging as rocket science.

    Việc phóng vệ tinh vào quỹ đạo có thể đòi hỏi kiến ​​thức khó khăn như khoa học tên lửa.

  • Solving this complex equation is not rocket science, but it's definitely no cup of tea.

    Việc giải phương trình phức tạp này không phải là điều quá khó khăn, nhưng chắc chắn không phải là điều dễ dàng.

  • NASA engineers work tirelessly to develop fuels for rockets that are as efficient as rocket science allows.

    Các kỹ sư của NASA làm việc không biết mệt mỏi để phát triển nhiên liệu cho tên lửa có hiệu quả nhất mà khoa học tên lửa cho phép.

  • Mastering a new dance move can be as difficult as learning rocket science, with hours and hours of practice required.

    Việc thành thạo một động tác nhảy mới có thể khó như học khoa học tên lửa, đòi hỏi nhiều giờ luyện tập.

  • To understand the human brain, you may have to study it as closely as rocket scientists study propulsion systems.

    Để hiểu được bộ não con người, bạn có thể phải nghiên cứu nó kỹ lưỡng như các nhà khoa học tên lửa nghiên cứu hệ thống đẩy.

  • Writing a research paper on quantum physics is as intricate as deciphering rocket science equations.

    Viết một bài nghiên cứu về vật lý lượng tử cũng phức tạp như giải mã các phương trình khoa học tên lửa.

  • Developing software with artificial intelligence is quite a brain-bender, and some say it's as tough as rocket science.

    Phát triển phần mềm bằng trí tuệ nhân tạo là một công việc khá đau đầu, và một số người còn nói rằng nó khó như khoa học tên lửa.

  • Implementing a successful marketing strategy can be tricky, but it's nowhere as troublesome as rocket science.

    Việc triển khai một chiến lược tiếp thị thành công có thể rất khó khăn, nhưng không đến mức quá khó khăn như khoa học tên lửa.

  • Programming a new video game console can pose some intense challenges, but it's no more demanding than learning rocket science from scratch.

    Việc lập trình một máy chơi trò chơi điện tử mới có thể đặt ra một số thách thức lớn, nhưng không khó hơn việc học khoa học tên lửa từ đầu.

  • If you think life without technology is easy, try surviving without it - it's as hard as rocket science!

    Nếu bạn nghĩ rằng cuộc sống không có công nghệ là dễ dàng, hãy thử sống sót mà không có nó - điều đó khó như khoa học tên lửa vậy!

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

it’s not rocket science
(informal)used to emphasize that something is easy to do or understand
  • Go on, you can do it. It's not exactly rocket science, is it?