Định nghĩa của từ rock crystal

rock crystalnoun

tinh thể đá

/ˈrɒk krɪstl//ˈrɑːk krɪstl/

Thuật ngữ "rock crystal" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "krystallos", có nghĩa là "ice" hoặc "sương giá". Người Hy Lạp cổ đại nhận thấy rằng một số khoáng chất, như thạch anh, trông giống như băng hoặc sương giá do vẻ ngoài trong suốt và rõ ràng của chúng. Họ đặt tên cho những khoáng chất này là "krystallos" để phản ánh sự giống nhau này. Từ tiếng Latin để chỉ tinh thể là "crystallus", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "krystallos". Thuật ngữ "rock crystal" được sử dụng cụ thể để chỉ các tinh thể thạch anh lớn, trong suốt và không có bất kỳ lỗi hoặc khuyết điểm nào có thể nhìn thấy được trong cấu trúc tinh thể. Thuật ngữ "rock" được đưa vào để phân biệt các tinh thể lớn hơn này với các tinh thể nhỏ hơn, thường thấy hơn và có thể không có chất lượng cao như vậy. Việc sử dụng từ "rock crystal" có thể bắt nguồn từ thời trung cổ, khi nó thường được sử dụng để mô tả các tinh thể thạch anh lớn, tương đối tinh khiết thường được sử dụng trong các hiện vật tôn giáo. Ngày nay, "rock crystal" vẫn tiếp tục được sử dụng để chỉ các tinh thể thạch anh chất lượng cao, đặc biệt là trong bối cảnh của ngành ngọc học và tinh thể học.

namespace
Ví dụ:
  • The historic statue in the museum is carved from a stunning piece of rock crystal that glimmers in the light.

    Bức tượng lịch sử trong bảo tàng được chạm khắc từ một khối đá pha lê tuyệt đẹp lấp lánh dưới ánh sáng.

  • Rock crystal has been prized for its clarity and beauty for centuries and is used today in jewelry and decorative objects.

    Pha lê đá được đánh giá cao vì độ trong suốt và vẻ đẹp trong nhiều thế kỷ và ngày nay được sử dụng làm đồ trang sức và đồ trang trí.

  • The crystal chandelier in the dining room is an impressive display of intricate rock crystal sculptures that sparkle when they catch the light.

    Chiếc đèn chùm pha lê trong phòng ăn là sự trưng bày ấn tượng của những tác phẩm điêu khắc pha lê bằng đá phức tạp, lấp lánh khi phản chiếu ánh sáng.

  • The geologist was both fascinated and mystified by the discovery of a large vein of rock crystal deep beneath the earth's surface.

    Nhà địa chất vừa thích thú vừa bối rối khi phát hiện ra một mạch tinh thể đá lớn sâu bên dưới bề mặt trái đất.

  • The figurine of a horse that adorns my dresser is brilliantly crafted from rock crystal, its form and detail illuminating in the moonlight.

    Tượng ngựa trang trí tủ quần áo của tôi được chế tác tinh xảo từ pha lê đá, hình dáng và chi tiết của nó sáng rực dưới ánh trăng.

  • The cutlery set, handmade from precision-polished rock crystal, was borne with such attention to detail that it appears to be a work of art more than kitchenware.

    Bộ dao kéo được làm thủ công từ pha lê đá đánh bóng chính xác, được chăm chút đến từng chi tiết đến nỗi trông giống một tác phẩm nghệ thuật hơn là đồ dùng nhà bếp.

  • The crystal ball in the historian's hands magnifies intricate details, offering a glimpse into the past that seems right before one's eyes.

    Quả cầu pha lê trong tay nhà sử học phóng đại những chi tiết phức tạp, cung cấp cái nhìn thoáng qua về quá khứ dường như đang diễn ra ngay trước mắt.

  • The athlete's trophy was formed out of rock crystal, a stiff competition for the winner due to its rare value and significance.

    Chiếc cúp của vận động viên được làm từ pha lê đá, một cuộc cạnh tranh gay gắt dành cho người chiến thắng vì giá trị và ý nghĩa quý hiếm của nó.

  • On the display case, the geode's rock crystal content mimics the earth's pure and serene components, representing utterness and calmness.

    Trên tủ trưng bày, tinh thể đá của khối địa cực mô phỏng các thành phần tinh khiết và thanh bình của trái đất, tượng trưng cho sự hoàn hảo và tĩnh lặng.

  • The rock crystal window in the meditation room resonates with a warm, calming glow that fosters tranquility and focus in the practice space.

    Cửa sổ pha lê đá trong phòng thiền tạo ra ánh sáng ấm áp, êm dịu giúp mang lại sự tĩnh lặng và tập trung trong không gian luyện tập.

Từ, cụm từ liên quan