danh từ
áo choàng (để chỉ chức vụ, nghề nghiệp...)
to robe oneself: khoác áo choàng vào người
áo ngoài (của trẻ nhỏ); áo dài (đàn bà)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo choàng mặc trong nhà
ngoại động từ
mặc áo choàng cho (ai)
to robe oneself: khoác áo choàng vào người