Định nghĩa của từ robber baron

robber baronnoun

tên cướp nam tước

/ˌrɒbə ˈbærən//ˌrɑːbər ˈbærən/

Thuật ngữ "robber baron" được đặt ra vào cuối thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ để mô tả một nhóm các nhà công nghiệp giàu có và quyền lực đã tích lũy tài sản của mình thông qua các hoạt động kinh doanh đáng ngờ và thường bóc lột công nhân và đối thủ cạnh tranh của họ. Thuật ngữ này bắt nguồn từ khái niệm thời trung cổ về một "baron" hành động như một tên cướp, vì những doanh nhân này bị buộc tội tham gia vào các hành vi độc quyền và săn mồi, chẳng hạn như ấn định giá, hối lộ và các chiến thuật chống cạnh tranh, để duy trì sự thống trị của họ trong các ngành công nghiệp tương ứng. Về cơ bản, một tên cướp là một ông trùm kinh doanh sử dụng quyền lực kinh tế và chính trị của mình để thúc đẩy lợi nhuận của mình bằng cách gây tổn hại cho người khác, kiếm được nhãn hiệu này là một kẻ bóc lột hệ thống vô đạo đức và tàn nhẫn.

namespace
Ví dụ:
  • The industrial minimalism of Andrew Carnegie's mansion only served as a stark contrast to the exploitative practices of the robber baron during the Gilded Age.

    Phong cách tối giản công nghiệp của dinh thự Andrew Carnegie chỉ là sự tương phản hoàn toàn với các hoạt động bóc lột của tên trùm cướp bóc trong Thời đại mạ vàng.

  • John D. Rockefeller's monopolistic tactics earned him the infamous reputation of a robber baron in the oil industry.

    Chiến thuật độc quyền của John D. Rockefeller đã khiến ông ta nổi tiếng là một trùm cướp bóc trong ngành dầu mỏ.

  • Conrad Corporation's aggressive business strategies led many to brand its founder, Philip Conrad, as a modern-day robber baron.

    Chiến lược kinh doanh quyết liệt của Conrad Corporation khiến nhiều người coi người sáng lập Philip Conrad là một trùm cướp thời hiện đại.

  • The robber barons of the past enabled the growth of America's burgeoning economy, but at the expense of disadvantaged communities and workers.

    Những tên cướp bóc trong quá khứ đã thúc đẩy nền kinh tế đang phát triển của nước Mỹ, nhưng lại gây thiệt hại cho các cộng đồng và người lao động yếu thế.

  • In this age of globalization, some critics accuse tech giants such as Jeff Bezos of emulating the tactics of robber barons, using their market power to trample on competitors and suppress wages.

    Trong thời đại toàn cầu hóa này, một số nhà phê bình cáo buộc những gã khổng lồ công nghệ như Jeff Bezos đã bắt chước chiến thuật của những tên cướp, sử dụng sức mạnh thị trường để chà đạp lên đối thủ cạnh tranh và kìm hãm tiền lương.

  • The titans of industry in the late 19th century were often vilified as robber barons because they utilized their wealth to influence politics and gain additional advantages.

    Những ông trùm công nghiệp vào cuối thế kỷ 19 thường bị coi là những tên cướp vì họ sử dụng sự giàu có của mình để gây ảnh hưởng đến chính trị và đạt được thêm nhiều lợi thế.

  • The legacy of the robber barons continues to be a contentious issue in contemporary economic conversations, with some arguing that their contribution to economic growth outweighs their questionable practices.

    Di sản của những tên cướp biển vẫn là một vấn đề gây tranh cãi trong các cuộc thảo luận kinh tế đương đại, khi một số người cho rằng đóng góp của họ cho tăng trưởng kinh tế lớn hơn những hoạt động đáng ngờ của họ.

  • While some may see recent billionaires as robber barons, others argue that their innovations have transformed industries and created new wealth.

    Trong khi một số người có thể coi những tỷ phú gần đây là những tên cướp, những người khác lại cho rằng những đổi mới của họ đã chuyển đổi các ngành công nghiệp và tạo ra của cải mới.

  • The label "robber baron" is often levied against individuals who have built massive wealth without regard for social or environmental responsibility.

    Cái mác "ông trùm cướp bóc" thường được dùng để chỉ những cá nhân đã tạo dựng được khối tài sản khổng lồ mà không quan tâm đến trách nhiệm xã hội hoặc môi trường.

  • Despite the negative connotations associated with the term "robber baron," some historians point out that many of these tycoons were also prominent philanthropists, using their wealth to fund cultural and educational institutions.

    Bất chấp những hàm ý tiêu cực gắn liền với thuật ngữ "ông trùm cướp bóc", một số nhà sử học chỉ ra rằng nhiều ông trùm này cũng là những nhà từ thiện nổi tiếng, sử dụng sự giàu có của mình để tài trợ cho các tổ chức văn hóa và giáo dục.

Từ, cụm từ liên quan

All matches