ngoại động từ
cướp, cướp đoạt; lấy trộm
to rob somebody of something: cướp đoạt (lấy trộm) của ai cái gì
(tục ngữ) lấy của người này để cho người khác; vay chỗ này để đập vào chỗ kia
cướp, lấy trộm
/rɒb/Từ "rob" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Na Uy cổ. Trong tiếng Anh cổ, từ "rōban" có nghĩa là "cướp bóc" hoặc "cướp bóc", và người ta cho rằng nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "hruubljan", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh hiện đại "ravage". Từ tiếng Na Uy cổ "rauba", có nghĩa là "spoils" hoặc "cướp bóc", cũng liên quan đến "rob." Từ "rob" đã phát triển theo thời gian để mang nghĩa là ăn cắp hoặc lấy thứ gì đó bằng vũ lực. Vào thế kỷ 14, từ "rob" được dùng để mô tả hành động cướp bóc hoặc cướp bóc, và nghĩa này của từ này vẫn tiếp tục được sử dụng trong tiếng Anh cho đến ngày nay.
ngoại động từ
cướp, cướp đoạt; lấy trộm
to rob somebody of something: cướp đoạt (lấy trộm) của ai cái gì
(tục ngữ) lấy của người này để cho người khác; vay chỗ này để đập vào chỗ kia
Những tên trộm đã cướp ngân hàng và lấy đi một số tiền lớn.
Sau giờ làm việc, John đã cướp một cửa hàng tiện lợi để có tiền thỏa mãn cơn nghiện ma túy của mình.
Cảnh sát đang truy lùng tên cướp khét tiếng chuyên nhắm vào các cửa hàng trang sức.
Hệ thống an ninh của ngân hàng không ngăn chặn được bọn cướp đột nhập và lấy cắp tiền trong két.
Để tránh bị cướp, Sarah giữ chặt ví bên mình và hết sức cẩn thận ở những nơi đông người.
Tên cướp đeo mặt nạ và găng tay trong khi thực hiện vụ cướp, khiến cảnh sát khó có thể nhận dạng được hắn.
Chủ cửa hàng đã báo cảnh sát ngay về vụ cướp với hy vọng lấy lại được số hàng bị đánh cắp.
Trái tim của viên cảnh sát chùng xuống khi nhận ra tên trộm đã tẩu thoát khi cô đến hiện trường.
Những tên cướp để lại một tờ giấy yêu cầu tiền chuộc cho vợ của chủ cửa hàng, người đã bị bắt cóc.
Tỷ lệ tội phạm của thành phố đã tăng đáng kể trong năm qua, khiến nhiều cư dân cảm thấy bất an và dễ bị cướp hơn.
Phrasal verbs