Định nghĩa của từ ringworm

ringwormnoun

nấm ngoài da

/ˈrɪŋwɜːm//ˈrɪŋwɜːrm/

Nguồn gốc của từ "ringworm" là một cách gọi sai. Nó không bắt nguồn từ một loại giun gây ra bệnh nhiễm trùng, mà xuất phát từ một hiểu biết lỗi thời về căn bệnh này. Bệnh hắc lào thực chất là một bệnh nhiễm trùng do nấm gây ra bởi nhiều loài nấm khác nhau, chẳng hạn như Trichophyton, Microsporum và Epidermophyton. Vào thế kỷ 16, các bác sĩ tin rằng bệnh nhiễm trùng này là do một con giun hoặc một con rắn nhỏ gây ra, mà họ gọi là "worm" (_Tiếng Anh CŨ: wyrm_). Bệnh nhiễm trùng sẽ xuất hiện dưới dạng tổn thương hình tròn, giống như vòng trên da, điều này càng làm tăng thêm hiểu lầm. Thuật ngữ "ringworm" lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1600 để mô tả bệnh nhiễm trùng này, mặc dù không có giun hoặc rắn liên quan. Ngày nay, chúng ta biết rằng bệnh hắc lào là một bệnh nhiễm trùng do nấm, không phải là bệnh ký sinh trùng, nhưng cái tên này đã tồn tại!

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) bệnh ecpet mảng tròn

namespace
Ví dụ:
  • After discovering a circular patch of hair loss on my dog's skin, the veterinarian diagnosed him with ringworm.

    Sau khi phát hiện một mảng rụng lông hình tròn trên da chó, bác sĩ thú y đã chẩn đoán chó bị bệnh hắc lào.

  • The athlete's track and field career came to a halt when she developed an itchy, ring-shaped rash caused by ringworm.

    Sự nghiệp điền kinh của vận động viên này đã phải dừng lại khi cô bị phát ban ngứa hình vòng do bệnh hắc lào.

  • The pediatrician prescribed an antifungal medication to treat the ringworm that had spread across the toddler's body.

    Bác sĩ nhi khoa đã kê đơn thuốc chống nấm để điều trị bệnh hắc lào đã lan rộng khắp cơ thể của đứa trẻ.

  • During the camping trip, the camper noticed a ring-shaped rash forming on his leg, suspecting it to be ringworm.

    Trong chuyến cắm trại, người cắm trại nhận thấy một vết phát ban hình vòng xuất hiện trên chân và nghi ngờ đó là bệnh hắc lào.

  • The farmer suspected ringworm in his herd of cattle due to the circular hair loss that appeared in several places on their bodies.

    Người nông dân nghi ngờ đàn gia súc của mình bị bệnh hắc lào do hiện tượng rụng lông theo vòng tròn xuất hiện ở nhiều vị trí trên cơ thể chúng.

  • The school nurse recommended putting small rings of tape around the fungal infection to prevent the spread of ringworm in the classroom.

    Y tá của trường khuyến cáo nên dán những vòng băng nhỏ xung quanh vùng nhiễm nấm để ngăn ngừa bệnh hắc lào lây lan trong lớp học.

  • The supermodel's photo shoot was put on hold due to a severe case of ringworm on her scalp.

    Buổi chụp hình của siêu mẫu đã bị hoãn lại do da đầu cô bị bệnh hắc lào nghiêm trọng.

  • The hairdresser noticed the ring-shaped infection during a routine hair cut and immediately suggested the client seek treatment for ringworm.

    Người thợ làm tóc nhận thấy tình trạng nhiễm trùng hình nhẫn trong lúc cắt tóc thường lệ và ngay lập tức đề nghị khách hàng tìm cách điều trị bệnh hắc lào.

  • The gardener noticed the presence of ringworm spores in the soil caused by the disruptive weather patterns.

    Người làm vườn nhận thấy sự xuất hiện của bào tử nấm da trong đất do thời tiết thay đổi đột ngột.

  • The musician' s concert was postponed due to an awful ringworm infection on his guitar, causing it to deform and crack.

    Buổi hòa nhạc của nhạc sĩ đã bị hoãn lại do cây đàn guitar của anh bị nhiễm nấm, khiến nó bị biến dạng và nứt.