Định nghĩa của từ returning officer

returning officernoun

viên chức trả lời

/rɪˈtɜːnɪŋ ɒfɪsə(r)//rɪˈtɜːrnɪŋ ɑːfɪsər/

Thuật ngữ "returning officer" bắt nguồn từ vai trò của một cá nhân được bổ nhiệm trong các cuộc bầu cử để thu thập và lập bảng kết quả bỏ phiếu từ các điểm bỏ phiếu. Người này, được gọi là "returning officer,", chịu trách nhiệm đảm bảo quá trình kiểm phiếu công bằng và hiệu quả, đồng thời báo cáo kết quả cuối cùng cho các cơ quan có thẩm quyền. Thuật ngữ "return" đề cập đến thông tin hoặc dữ liệu đang được truyền đi, và "officer" biểu thị viên chức chịu trách nhiệm quản lý quá trình này. Khái niệm về viên chức bầu cử có từ thời kỳ đầu hiện đại, khi các cuộc bầu cử quốc hội được tổ chức ở Anh và vai trò của "viên chức bầu cử" xuất hiện để giám sát và quản lý các cuộc thi này. Chức năng này phát triển theo thời gian, gắn liền với các cuộc bầu cử quốc hội và chính quyền địa phương, trước khi được áp dụng trong nhiều hình thức bầu cử dân chủ khác nhau trên khắp thế giới, từ các lá phiếu bầu tổng thống đến các cuộc bầu cử lập pháp và thành phố.

namespace
Ví dụ:
  • The returning officer announced the official results of the election, declaring the winning candidate as the new representative for the district.

    Người phụ trách bầu cử công bố kết quả chính thức của cuộc bầu cử, tuyên bố ứng cử viên chiến thắng là đại diện mới của quận.

  • After a long and disputed campaign, the returning officer finally ruled in favor of the challenger, nullifying the initial vote and ordering a new election.

    Sau một chiến dịch dài và đầy tranh cãi, viên chức bầu cử cuối cùng đã ra phán quyết có lợi cho bên thách thức, hủy bỏ kết quả bỏ phiếu ban đầu và ra lệnh tổ chức một cuộc bầu cử mới.

  • The returning officer informed candidates of the required documentation needed to be submitted before any ballots could be officially counted.

    Cán bộ phụ trách bầu cử thông báo cho các ứng cử viên về các giấy tờ cần thiết phải nộp trước khi bất kỳ lá phiếu nào được chính thức kiểm đếm.

  • In a tightly contested race, the returning officer was inundated with ballots, resulting in a lengthy and detailed counting process.

    Trong một cuộc đua gay cấn, viên chức kiểm phiếu phải nhận rất nhiều phiếu bầu, dẫn đến quá trình kiểm phiếu kéo dài và chi tiết.

  • The returning officer declared the position vacant and ordered a by-election to choose a new representative for the constituency.

    Viên chức bầu cử tuyên bố vị trí này còn trống và ra lệnh tổ chức bầu cử bổ sung để chọn đại diện mới cho khu vực bầu cử.

  • The returning officer faced several challenges in ensuring a fair and transparent election, including allegations of voter fraud and technical glitches.

    Người phụ trách bầu cử phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc đảm bảo cuộc bầu cử công bằng và minh bạch, bao gồm các cáo buộc gian lận cử tri và trục trặc kỹ thuật.

  • The returning officer confirmed that the winning candidate had met all the legal requirements for the position and was therefore entitled to take office.

    Cán bộ bầu cử xác nhận rằng ứng viên trúng cử đã đáp ứng mọi yêu cầu pháp lý cho vị trí này và do đó có đủ điều kiện nhậm chức.

  • In a rare move, the returning officer chose to investigate a complaint about voter irregularities, ultimately ruling that they did not constitute enough evidence to change the election result.

    Trong một động thái hiếm hoi, viên chức phụ trách bầu cử đã quyết định điều tra khiếu nại về hành vi gian lận của cử tri, cuối cùng ra phán quyết rằng những khiếu nại này không đủ bằng chứng để thay đổi kết quả bầu cử.

  • The returning officer carefully counted the votes and declared the winning candidate the winner, despite a last-minute attempt by the losing candidate to challenge the result.

    Người bầu cử đã cẩn thận đếm số phiếu và tuyên bố ứng cử viên chiến thắng, bất chấp nỗ lực vào phút cuối của ứng cử viên thua cuộc nhằm khiếu nại kết quả.

  • The returning officer explained the intricate process by which ballots are prepared, counted, and officially certified as part of a public demonstration meant to address concerns about the integrity of the electoral process.

    Người phụ trách bầu cử đã giải thích quy trình phức tạp trong đó các lá phiếu được chuẩn bị, kiểm đếm và chứng nhận chính thức như một phần của cuộc biểu tình công khai nhằm giải quyết những lo ngại về tính toàn vẹn của quy trình bầu cử.

Từ, cụm từ liên quan

All matches