Định nghĩa của từ return address

return addressnoun

địa chỉ trả lại

/rɪˈtɜːn ədres//rɪˈtɜːrn ədres/

Thuật ngữ "return address" bắt nguồn từ bối cảnh gửi thư qua dịch vụ bưu chính. Trước đây, phong bì có một phần nhỏ được dán nhãn "Đến", "Từ" và "Địa chỉ". Phần "Từ" được sử dụng để viết địa chỉ người gửi, trong khi phần "Địa chỉ" được để trống để người nhận viết địa chỉ của họ. Phần trống này, còn được gọi là "Địa chỉ để trống" trong các hệ thống bưu chính cổ đại, được sử dụng để trả lại thư không gửi được cho người gửi. Theo thời gian, phần này được gọi là "return address," vì nó đóng vai trò là một cách để đảm bảo thư được trả lại an toàn cho người gửi trong trường hợp thư được ghi địa chỉ kém hoặc không tìm thấy người nhận.

namespace
Ví dụ:
  • The envelope's return address read "John Smith, 123 Main Street, Anytown USA."

    Địa chỉ gửi trả trên phong bì ghi là "John Smith, 123 Main Street, Anytown USA."

  • The package came with a return address labeled "ABC Corporation, 456 Business Avenue, Big City."

    Gói hàng có ghi địa chỉ trả hàng là "ABC Corporation, 456 Business Avenue, Big City".

  • When I saw my friend's return address on the parcel, I knew that my birthday present had finally arrived!

    Khi tôi thấy địa chỉ người gửi của bạn tôi trên bưu kiện, tôi biết rằng món quà sinh nhật của tôi cuối cùng đã tới!

  • I quickly checked the return address on the letter, made sure it was from a reliable source, and opened it with caution.

    Tôi nhanh chóng kiểm tra địa chỉ người gửi trên lá thư, đảm bảo rằng nó được gửi từ một nguồn đáng tin cậy và mở nó ra một cách thận trọng.

  • The sender's return address was unclear, and the postmark was smudged, making it difficult to determine where the mail originated.

    Địa chỉ người gửi không rõ ràng và dấu bưu điện bị nhòe, khiến việc xác định thư xuất phát từ đâu trở nên khó khăn.

  • I made a point to include my return address clearly and legibly on every piece of mail, to ensure that it could be easily traced.

    Tôi cố gắng ghi rõ ràng và dễ đọc địa chỉ người gửi trên mọi lá thư để đảm bảo có thể dễ dàng theo dõi.

  • The return address on the package was different from the one on the packing slip, and I became suspicious that it may have been stolen.

    Địa chỉ trả hàng trên gói hàng khác với địa chỉ trên phiếu đóng gói và tôi nghi ngờ rằng nó có thể đã bị đánh cắp.

  • Despite double-checking the return address, the sender still managed to send the package to the wrong address.

    Mặc dù đã kiểm tra lại địa chỉ trả hàng, người gửi vẫn gửi hàng đến địa chỉ sai.

  • The return address on the envelope was faint and couldn't be read, making it difficult to determine where it came from or who sent it.

    Địa chỉ người gửi trên phong bì mờ và không thể đọc được, khiến việc xác định thư đến từ đâu hoặc ai gửi trở nên khó khăn.

  • The return address on the parcel was absolutely shocking, as it was from a long-lost friend that I hadn't heard from in years!

    Địa chỉ người gửi trên bưu kiện thực sự gây sốc, vì nó đến từ một người bạn đã mất liên lạc từ lâu mà tôi đã không nghe tin tức gì trong nhiều năm!

Từ, cụm từ liên quan

All matches