Định nghĩa của từ retrospective

retrospectiveadjective

hồi tưởng

/ˌretrəˈspektɪv//ˌretrəˈspektɪv/

Từ "retrospective" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "retro" có nghĩa là "back" hoặc "lùi lại", và từ tiếng Latin "spectare" có nghĩa là "nhìn" hoặc "chăm chú". Khi kết hợp lại, các từ tiếng Latin này tạo thành cụm từ "retrospectare", có nghĩa là "nhìn lại" hoặc "nhìn lại". Từ tiếng Anh "retrospective" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 và ban đầu nó ám chỉ hành động nhìn lại hoặc suy ngẫm về các sự kiện hoặc trải nghiệm trong quá khứ. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng xem xét hoặc kiểm tra một điều gì đó đã xảy ra, chẳng hạn như xem xét lại một sự kiện trong quá khứ hoặc phân tích một quyết định trước đó. Ngày nay, từ "retrospective" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm nghệ thuật, văn học, âm nhạc và khoa học xã hội, để ám chỉ việc xem xét hoặc kiểm tra các sự kiện hoặc trải nghiệm trong quá khứ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghồi tưởng quá khứ, nhìn lại dĩ vãng

meaning(pháp lý) có hiệu lực trở về trước (đạo luật)

meaningngó lại sau, nhìn lại sau (cái nhìn)

typeDefault

meaningnhớ lại, xem lại, hồi cố

namespace

thinking about or connected with something that happened in the past

suy nghĩ về hoặc liên quan đến điều gì đó đã xảy ra trong quá khứ

Ví dụ:
  • She felt a pang of retrospective sympathy for Mel.

    Cô cảm thấy nhói lòng thương cảm cho Mel khi nghĩ lại.

intended to take effect from a particular date in the past rather than from the present date

có hiệu lực từ một ngày cụ thể trong quá khứ chứ không phải từ ngày hiện tại

Ví dụ:
  • retrospective legislation

    luật hồi tố

  • retrospective pay awards

    giải thưởng trả lương hồi tố

Từ, cụm từ liên quan