Định nghĩa của từ cardiopulmonary resuscitation

cardiopulmonary resuscitationnoun

hồi sức tim phổi

/ˌkɑːdiəʊˌpʌlmənəri rɪˌsʌsɪˈteɪʃn//ˌkɑːrdiəʊˌpʌlməneri rɪˌsʌsɪˈteɪʃn/

Thuật ngữ "cardiopulmonary resuscitation" (CPR) xuất hiện vào những năm 1960 như một phản ứng y tế để giải quyết tình trạng ngừng tim đột ngột (SCA), xảy ra khi tim đột nhiên ngừng đập. Tiền tố "cardio-" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kardia", có nghĩa là tim, trong khi "pulmo-" bắt nguồn từ tiếng Latin "pulmo", có nghĩa là phổi. Hồi sức, ngược lại, đề cập đến hành động hồi sinh hoặc đưa ai đó trở lại trạng thái tỉnh táo. Kết hợp lại, các thuật ngữ này mô tả quá trình thực hiện CPR, bao gồm đồng thời ấn ngực để duy trì lưu lượng máu đến tim và phổi và thực hiện hô hấp nhân tạo bằng phương pháp thổi ngạt hoặc sử dụng thiết bị cơ học để phục hồi hơi thở và hồi sức cho bệnh nhân. CPR là một biện pháp can thiệp cứu sống thường được thực hiện bởi các dịch vụ y tế khẩn cấp, chuyên gia chăm sóc sức khỏe và những người chứng kiến ​​trong trường hợp ngừng tim cho đến khi có thể cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế nâng cao.

namespace
Ví dụ:
  • In the event of cardiac arrest, healthcare providers will immediately initiate cardiopulmonary resuscitation (CPRto restore the patient's heartbeat and breathing.

    Trong trường hợp ngừng tim, nhân viên chăm sóc sức khỏe sẽ ngay lập tức tiến hành hồi sức tim phổi (CPR) để phục hồi nhịp tim và hơi thở cho bệnh nhân.

  • Following a sudden collapse, the paramedics started performing CPR on the victim in hopes of reviving him.

    Sau khi nạn nhân đột nhiên ngã gục, các nhân viên y tế đã bắt đầu tiến hành hô hấp nhân tạo cho nạn nhân với hy vọng cứu sống anh ta.

  • The elderly patient required continuous CPR for over 30 minutes before their heart restarted.

    Bệnh nhân lớn tuổi phải liên tục hô hấp nhân tạo trong hơn 30 phút trước khi tim đập trở lại.

  • CPR is a life-saving technique that involves compressions and rescue breaths to keep a person's breathing and circulation active until medical assistance arrives.

    CPR là một kỹ thuật cứu sống bao gồm ép tim và hà hơi thổi ngạt để duy trì nhịp thở và tuần hoàn của nạn nhân cho đến khi có sự trợ giúp y tế.

  • Since it's important to learn CPR, many individuals take online courses and attend CPR classes in their local communities.

    Vì việc học CPR rất quan trọng nên nhiều người đã tham gia các khóa học trực tuyến và lớp học CPR tại cộng đồng địa phương của họ.

  • The CPR device designed to help deliver chest compressions during CPR was a breakthrough in the field of emergency medicine.

    Thiết bị CPR được thiết kế để hỗ trợ việc ấn ngực trong quá trình CPR là một bước đột phá trong lĩnh vực y học khẩn cấp.

  • After reviewing the protocol for responding to cardiopulmonary emergencies, the nurses were better equipped to provide timely and effective CPR.

    Sau khi xem xét lại quy trình ứng phó với các trường hợp cấp cứu tim phổi, các y tá đã được trang bị tốt hơn để thực hiện CPR kịp thời và hiệu quả.

  • The patient required urgent CPR due to a heart attack caused by a larger coronary blockage.

    Bệnh nhân cần được hồi sức tim phổi khẩn cấp do cơn đau tim gây ra bởi tình trạng tắc nghẽn động mạch vành lớn.

  • The convenience and accessibility of automated external defibrillators (AEDscan increase the survivability of patients experiencing sudden cardiac arrests by delivering a shock to restart the heart, making CPR more effective.

    Sự tiện lợi và dễ tiếp cận của máy khử rung tim ngoài tự động (AEDscan) giúp tăng khả năng sống sót của bệnh nhân bị ngừng tim đột ngột bằng cách truyền xung điện để khởi động lại tim, giúp CPR hiệu quả hơn.

  • CPR can significantly improve the chances of survival for individuals who experience cardiac arrest outside of a hospital setting.

    CPR có thể cải thiện đáng kể cơ hội sống sót cho những người bị ngừng tim bên ngoài bệnh viện.

Từ, cụm từ liên quan

All matches