Định nghĩa của từ restorer

restorernoun

người phục chế

/rɪˈstɔːrə(r)//rɪˈstɔːrər/

Từ "restorer" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "restaurer", có nghĩa là "restore" trong tiếng Anh. Từ gốc "staur-" có nghĩa là sửa chữa hoặc làm cho toàn bộ, và từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "staurus", có nghĩa là một cây gậy hoặc cây sào dùng để mang một vật nặng. Trong thời Trung cổ, thợ rèn và những người thợ thủ công khác đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả công việc sửa chữa của họ khi sửa chữa hàng hóa bị hư hỏng. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ một người khôi phục lại trạng thái ban đầu của một thứ gì đó hoặc cải thiện nó theo một cách nào đó, chẳng hạn như một người bảo tồn phục hồi các tác phẩm nghệ thuật hoặc một người đưa tin khôi phục mối quan hệ giữa các bên đang có hiềm khích. Ngày nay, từ "restorer" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm phục chế ô tô, bảo tồn lịch sử và sửa chữa công nghệ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười hoàn lại, người trả lại

meaningngười sửa chữa, người tu sửa lại như cũ (một bức tranh...)

meaningngười khôi phục lại; cái làm hồi phục lại ((thường) trong từ ghép)

examplehair restorer: thuốc mọc tóc

namespace
Ví dụ:
  • The antique furniture restorer brought new life to the battered and worn pieces, repairing them with painstaking care and expert craftsmanship.

    Người phục chế đồ nội thất cổ đã thổi sức sống mới vào những món đồ cũ kỹ và hư hỏng, sửa chữa chúng bằng sự cẩn thận và tay nghề thủ công điêu luyện.

  • The historic building's structure was greatly damaged by a fire, but the restorer's skillful techniques and use of traditional materials were able to bring it back to its former glory.

    Cấu trúc của tòa nhà lịch sử này đã bị hư hại đáng kể do hỏa hoạn, nhưng nhờ kỹ thuật khéo léo và sử dụng vật liệu truyền thống của người phục chế, tòa nhà đã có thể trở lại thời kỳ huy hoàng trước đây.

  • The artwork restorer meticulously cleaned and restored the delicate painting, removing years of dirt and yellowing to reveal a vibrant and powerful image.

    Người phục chế tác phẩm nghệ thuật đã tỉ mỉ vệ sinh và phục hồi bức tranh tinh xảo, loại bỏ bụi bẩn và vết ố vàng nhiều năm để lộ ra hình ảnh sống động và mạnh mẽ.

  • The cloth restorer carefully cleaned and repaired the antique fabric, bringing back its original color and texture.

    Người phục chế vải đã cẩn thận làm sạch và sửa chữa tấm vải cổ, khôi phục lại màu sắc và kết cấu ban đầu của nó.

  • The vinyl restorer expertly repaired the scratches and cracks in the vintage record player, allowing it to function like new again.

    Người phục chế đĩa than đã khéo léo sửa chữa các vết xước và vết nứt trên máy hát đĩa cổ, giúp nó hoạt động như mới.

  • The furniture restorer used newly discovered methods to restore the old chairs and desks, making them look like they came straight from the 18th century.

    Người phục chế đồ nội thất đã sử dụng phương pháp mới được phát hiện để phục chế những chiếc ghế và bàn cũ, khiến chúng trông như thể được sản xuất trực tiếp từ thế kỷ 18.

  • The technology restorer breathed new life into the old computer, completely overhauling it to make it run faster and more efficiently than ever before.

    Người phục chế công nghệ đã thổi luồng sinh khí mới vào chiếc máy tính cũ, đại tu hoàn toàn để nó chạy nhanh hơn và hiệu quả hơn bao giờ hết.

  • The photograph restorer carefully altered the damaged picture, restoring the faces and colors that had faded over time.

    Người phục chế ảnh đã cẩn thận chỉnh sửa bức ảnh bị hỏng, khôi phục lại khuôn mặt và màu sắc đã phai theo thời gian.

  • The old car restorer carefully restored the antique vehicle to its former glory, paying close attention to every detail and revision.

    Người phục chế xe cũ đã cẩn thận phục hồi chiếc xe cổ trở lại vẻ đẹp ban đầu của nó, chú ý kỹ đến từng chi tiết và sự chỉnh sửa.

  • The jewelry restorer brought new life to the old treasures by cleaning and polishing them, making them shine like they had when they were brand new.

    Người phục chế đồ trang sức đã thổi sức sống mới vào những báu vật cũ bằng cách làm sạch và đánh bóng chúng, khiến chúng sáng bóng như lúc mới mua.