Định nghĩa của từ rest area

rest areanoun

khu vực nghỉ ngơi

/ˈrest eəriə//ˈrest eriə/

Thuật ngữ "rest area" dùng để chỉ địa điểm mà du khách có thể nghỉ ngơi và thư giãn trong suốt hành trình dài có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 20 khi khái niệm về đường cao tốc hoặc đường bộ trở nên phổ biến. Khi mọi người bắt đầu đi lại bằng ô tô thay vì tàu hỏa hoặc xe buýt, nhu cầu về các cơ sở vật chất có thể đáp ứng nhu cầu của người lái xe ngày càng tăng, bao gồm nhà vệ sinh, đồ ăn nhẹ và nơi để thư giãn. Các khu vực nghỉ ngơi đầu tiên được xây dựng tại Hoa Kỳ vào những năm 1950, ban đầu được gọi là "khu vực dịch vụ" hoặc "trạm dừng xe tải". Ý tưởng này lan sang châu Âu, nơi khái niệm về khu vực nghỉ ngơi được điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu của địa phương. Ví dụ, tại Vương quốc Anh, khu vực nghỉ ngơi được gọi là "khu vực dịch vụ" cho đến những năm 1990 khi chúng được đổi tên thành "khu vực dịch vụ đường cao tốc" để phản ánh thực tế là chúng nằm gần đường cao tốc. Ở Úc, thuật ngữ "rest area" được sử dụng phổ biến và có thể dùng để chỉ nhiều loại cơ sở vật chất khác nhau, từ các bãi đỗ xe đơn giản, chỉ là nơi dừng xe, cho đến các trung tâm dịch vụ được trang bị đầy đủ. Khái niệm này đã lan rộng đến các khu vực khác trên thế giới, bao gồm cả Châu Á, nơi các khu vực nghỉ ngơi ngày càng trở nên phổ biến khi ngày càng nhiều người lựa chọn đi lại bằng ô tô. Mặc dù thuật ngữ "rest area" hiện là một cụm từ được sử dụng rộng rãi và quen thuộc ở nhiều quốc gia, nhưng nguồn gốc của nó lại gắn chặt với các sự kiện quan trọng khác của thế kỷ 20, bao gồm sự gia tăng quyền sở hữu ô tô, sự gia tăng của việc đi lại trên đường cao tốc và nhu cầu ngày càng tăng về sự tiện lợi và thoải mái khi đi trên đường.

namespace
Ví dụ:
  • After driving for three hours, we finally spotted a rest area on the side of the highway.

    Sau khi lái xe ba giờ, cuối cùng chúng tôi cũng tìm thấy một điểm dừng chân bên lề đường cao tốc.

  • We pulled off the interstate to take a break at the rest area, which provided clean restrooms and vending machines.

    Chúng tôi dừng xe trên đường liên bang để nghỉ ngơi tại khu vực nghỉ ngơi, nơi có nhà vệ sinh sạch sẽ và máy bán hàng tự động.

  • The rest area was a welcome oasis in the midst of the desert, offering shade and benches for tired travelers.

    Khu vực nghỉ ngơi là một ốc đảo chào đón giữa sa mạc, cung cấp bóng râm và ghế dài cho du khách mệt mỏi.

  • As we changed drivers, we made use of the rest area's picnic tables to enjoy a snack and stretch our legs.

    Trong khi đổi tài xế, chúng tôi sử dụng bàn ăn ngoài trời ở khu vực nghỉ ngơi để thưởng thức đồ ăn nhẹ và duỗi chân.

  • I was glad we found the rest area before my child had to go potty again - the facilities were clean and well-maintained.

    Tôi rất vui vì đã tìm thấy khu vực nghỉ ngơi trước khi con tôi phải đi vệ sinh lần nữa - cơ sở vật chất sạch sẽ và được bảo trì tốt.

  • The rest area was a lifesaver when our car broke down - we called for help while we waited in the shelter of its concrete structures.

    Khu vực nghỉ ngơi đã cứu cánh cho chúng tôi khi xe bị hỏng - chúng tôi đã gọi cứu hộ trong lúc chờ đợi dưới mái che bê tông.

  • The sign for the rest area caught my eye as I drove by - it seemed like the perfect place to turn off and take a nap.

    Biển báo khu vực nghỉ ngơi thu hút sự chú ý của tôi khi tôi lái xe ngang qua - có vẻ như đây là nơi lý tưởng để dừng xe và ngủ trưa.

  • As we traversed through the winding roads of the countryside, we couldn't resist the temptation to stop at the rest area and appreciate the scenic views.

    Khi đi qua những con đường quanh co của vùng nông thôn, chúng tôi không thể cưỡng lại sự cám dỗ dừng lại ở khu vực nghỉ ngơi và chiêm ngưỡng quang cảnh tuyệt đẹp.

  • At the rest area, we filled up our water bottles and picked up some maps to help us navigate the nearby town.

    Tại khu vực nghỉ ngơi, chúng tôi đổ đầy nước vào bình và lấy một số bản đồ để giúp chúng tôi định hướng trong thị trấn gần đó.

  • The rest area provided relief from the hot sun as we sat in the shade and watched travelers come and go, making our long drive more pleasant.

    Khu vực nghỉ ngơi giúp chúng tôi tránh khỏi cái nắng nóng khi ngồi trong bóng râm và ngắm nhìn du khách đến rồi đi, khiến cho chặng đường dài của chúng tôi trở nên dễ chịu hơn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches