Định nghĩa của từ resident alien

resident aliennoun

người nước ngoài thường trú

/ˌrezɪdənt ˈeɪliən//ˌrezɪdənt ˈeɪliən/

Thuật ngữ "resident alien" dùng để chỉ một người không phải là công dân của quốc gia mà họ hiện đang sinh sống nhưng đã được cấp phép cư trú tạm thời hoặc vĩnh viễn tại đó. Cụm từ này kết hợp các từ "resident" và "alien" để truyền đạt ý tưởng rằng mặc dù những cá nhân này về mặt kỹ thuật không phải là công dân, nhưng họ là thường trú nhân hoặc thường trú nhân dài hạn có tư cách pháp lý để sinh sống và làm việc tại quốc gia đó. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và nhập cư, đặc biệt là ở Hoa Kỳ, nơi thuật ngữ này được định nghĩa chính thức theo Đạo luật Nhập cư và Quốc tịch.

namespace
Ví dụ:
  • After living in the United States for over a decade, Maria has officially become a resident alien with the right to work legally.

    Sau khi sống tại Hoa Kỳ hơn một thập kỷ, Maria đã chính thức trở thành thường trú nhân có quyền làm việc hợp pháp.

  • Once he obtained his resident alien card, Jose could finally apply for a driver's license and a Social Security number.

    Sau khi có được thẻ thường trú, Jose cuối cùng cũng có thể nộp đơn xin giấy phép lái xe và số An sinh xã hội.

  • Many resident aliens use their green cards as a pathway to become citizens of the country they now consider home.

    Nhiều người thường trú sử dụng thẻ xanh như một con đường để trở thành công dân của quốc gia mà họ hiện coi là quê hương.

  • The local government is working to make it easier for resident aliens to integrate into their communities by providing language classes and cultural events.

    Chính quyền địa phương đang nỗ lực giúp cư dân nước ngoài dễ dàng hòa nhập vào cộng đồng hơn bằng cách cung cấp các lớp học ngôn ngữ và sự kiện văn hóa.

  • The rise in anti-immigrant sentiment in recent years has made life difficult for some resident aliens, with increased scrutiny and proposed legislation targeting their presence in the country.

    Sự gia tăng của tâm lý bài xích người nhập cư trong những năm gần đây đã khiến cuộc sống của một số thường trú nhân trở nên khó khăn hơn, với sự giám sát chặt chẽ hơn và các luật được đề xuất nhắm vào sự hiện diện của họ tại đất nước này.

  • As a resident alien, Liu is entitled to benefits such as public education for his children and access to emergency medical care.

    Với tư cách là thường trú nhân, ông Liu có quyền được hưởng các quyền lợi như giáo dục công cho con cái và được chăm sóc y tế khẩn cấp.

  • After being denied residency due to a past criminal conviction, Tammy appealed the decision and eventually succeeded in becoming a resident alien again.

    Sau khi bị từ chối quyền thường trú do có tiền án, Tammy đã kháng cáo quyết định và cuối cùng đã thành công trong việc trở thành thường trú nhân một lần nữa.

  • Carlos's wife, who is a resident alien, is not permitted to vote in federal elections, but some states allow her to participate in local elections.

    Vợ của Carlos, một thường trú nhân, không được phép bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử liên bang, nhưng một số tiểu bang cho phép bà tham gia các cuộc bầu cử địa phương.

  • Many multinational corporations hire resident aliens on a temporary basis to perform specialized skills that cannot be found in the local workforce.

    Nhiều tập đoàn đa quốc gia thuê người nước ngoài tạm thời để thực hiện các kỹ năng chuyên môn mà lực lượng lao động địa phương không thể tìm thấy.

  • To become a resident alien, an individual must meet certain requirements, such as passing a background check and demonstrating that they are able to support themselves financially.

    Để trở thành thường trú nhân, một cá nhân phải đáp ứng một số yêu cầu nhất định, chẳng hạn như vượt qua kiểm tra lý lịch và chứng minh rằng họ có khả năng tự nuôi sống bản thân về mặt tài chính.

Từ, cụm từ liên quan

All matches