Định nghĩa của từ residence hall

residence hallnoun

ký túc xá

/ˈrezɪdəns hɔːl//ˈrezɪdəns hɔːl/

Thuật ngữ "residence hall" thường được sử dụng trong các trường đại học và cao đẳng để chỉ nơi ở dành cho sinh viên. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ Hoa Kỳ vào giữa những năm 1900 để thay thế cho thuật ngữ trước đó là "dormitory". Từ "dormitory" ban đầu bắt nguồn từ tiếng Latin "dormitorium", có nghĩa là "nơi ngủ". Vào đầu thế kỷ 20, đặc biệt là trong cuộc cách mạng công nghiệp, các tòa nhà lớn có phòng ngủ cho công nhân đã được xây dựng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Những phòng ngủ này được gọi là "dormitory". Khi hệ thống nhà ở của trường đại học ngày càng phổ biến, "dormitory" bắt đầu được sử dụng để chỉ nơi ở dành cho sinh viên. Tuy nhiên, khi trải nghiệm giáo dục do những nơi ở này cung cấp mở rộng ra ngoài phạm vi chỉ là nơi để ngủ, "residence hall" đã trở thành thuật ngữ được ưa chuộng để phản ánh phạm vi rộng hơn của các trải nghiệm, dịch vụ và chương trình được cung cấp tại các cơ sở này. Ngày nay, "residence hall" được công nhận là thuật ngữ bao hàm và mô tả nhiều hơn, phản ánh chính xác vai trò hiện đại của nhà ở trong khuôn viên trường đối với đời sống sinh viên, không chỉ cung cấp chỗ ở mà còn nhiều dịch vụ, chương trình và cơ hội xây dựng cộng đồng.

namespace
Ví dụ:
  • Mary's daughter is currently living in a cozy residence hall on the university campus.

    Con gái của Mary hiện đang sống trong một ký túc xá ấm cúng trong khuôn viên trường đại học.

  • The first-year students have settled into their new residence halls and are adjusting to college life.

    Các sinh viên năm nhất đã ổn định tại ký túc xá mới và đang thích nghi với cuộc sống đại học.

  • As an international student, John chose to stay in a comfortable residence hall that provided him with all the necessary amenities.

    Là một sinh viên quốc tế, John đã chọn ở trong một khu ký túc xá thoải mái, có đầy đủ tiện nghi cần thiết.

  • The group tour of the university included a visit to the modern and spacious residence halls that are available for students.

    Chuyến tham quan theo nhóm của trường đại học bao gồm chuyến thăm các ký túc xá hiện đại và rộng rãi dành cho sinh viên.

  • Emma was thrilled to find out that her preferred residence hall was available, allowing her to live close to her classes and friends.

    Emma rất vui mừng khi biết rằng khu ký túc xá mà cô thích vẫn còn trống, cho phép cô sống gần lớp học và bạn bè.

  • After their graduation ball, the students walked back to their respective residence halls, feeling proud and accomplished.

    Sau buổi dạ hội tốt nghiệp, các sinh viên đi bộ trở về ký túc xá của mình, cảm thấy tự hào và thành tựu.

  • Of her 4 years in college, Sarah cherished the memories she made while residing in different residence halls during her final years.

    Trong 4 năm học đại học, Sarah trân trọng những kỷ niệm khi sống ở nhiều khu ký túc xá khác nhau vào những năm cuối.

  • The administration has made sure that the residence halls are well-staffed and equipped with the latest safety measures for the students' well-being.

    Ban quản lý đã đảm bảo rằng các khu ký túc xá có đủ nhân viên và được trang bị các biện pháp an toàn mới nhất vì lợi ích của sinh viên.

  • The residence hall was bustling with activities, from study groups to family dinner nights, which gave the students a supportive and communal environment.

    Ký túc xá luôn nhộn nhịp với nhiều hoạt động, từ các nhóm học tập đến các bữa tối gia đình, mang đến cho sinh viên một môi trường hỗ trợ và cộng đồng.

  • Since moving into the residence hall, Tom has made new friends and has enjoyed the convenience of having everything he needs at his doorstep.

    Từ khi chuyển đến ký túc xá, Tom đã kết bạn mới và tận hưởng sự tiện lợi khi có mọi thứ mình cần ngay trước cửa nhà.

Từ, cụm từ liên quan