Định nghĩa của từ sales rep

sales repnoun

đại diện bán hàng

/ˈseɪlz rep//ˈseɪlz rep/

Thuật ngữ "sales rep" là một từ viết tắt phổ biến của "sales representative.". Nó đã trở thành một cụm từ được công nhận rộng rãi trong thế giới kinh doanh và được sử dụng để mô tả một chuyên gia chịu trách nhiệm quảng bá và bán các sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty cho khách hàng tiềm năng. Từ "rep" rút ngắn thuật ngữ "representative" và thường được sử dụng để nhấn mạnh vai trò của nhân viên bán hàng là đại diện cho công ty và các sản phẩm của công ty. Nguồn gốc của từ "sales" liên quan đến quá trình bán hàng, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "seellan", có nghĩa là "bán". Thuật ngữ "representative" có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "reperesentare", có nghĩa là "trình bày lại" hoặc "làm cho mọi người biết đến". Cụm từ "sales rep" kết hợp hai yếu tố này để mô tả chính xác vai trò của người đại diện cho các sản phẩm của công ty trong quá trình bán hàng.

namespace
Ví dụ:
  • The company hired a new sales rep to increase revenue and grow its customer base.

    Công ty đã thuê một nhân viên bán hàng mới để tăng doanh thu và mở rộng cơ sở khách hàng.

  • The sales rep successfully closed a deal with a major client, securing a significant sale for the company.

    Nhân viên bán hàng đã chốt thành công một hợp đồng với một khách hàng lớn, đảm bảo một giao dịch bán hàng đáng kể cho công ty.

  • The sales rep presented a compelling pitch to the potential customer, showcasing the benefits of the product and its unique features.

    Nhân viên bán hàng đã trình bày một bài giới thiệu hấp dẫn cho khách hàng tiềm năng, nêu bật những lợi ích của sản phẩm và các tính năng độc đáo của nó.

  • She worked closely with the marketing team to develop effective sales materials and collateral, which helped to generate leads and convert prospects into customers.

    Cô đã làm việc chặt chẽ với nhóm tiếp thị để phát triển các tài liệu bán hàng và tài liệu hỗ trợ hiệu quả, giúp tạo ra khách hàng tiềm năng và chuyển đổi khách hàng triển vọng thành khách hàng thực sự.

  • His strong negotiation skills and ability to build relationships with clients earned him an impressive win rate, making him one of the top performers in the sales team.

    Kỹ năng đàm phán mạnh mẽ và khả năng xây dựng mối quan hệ với khách hàng đã mang lại cho anh tỷ lệ thành công ấn tượng, trở thành một trong những người có thành tích cao nhất trong nhóm bán hàng.

  • The sales rep demonstrated exceptional product knowledge, educating the customer about the benefits and features of the product, which helped to overcome objections and close the sale.

    Nhân viên bán hàng đã chứng minh được kiến ​​thức chuyên môn sâu sắc về sản phẩm, giải thích cho khách hàng về những lợi ích và tính năng của sản phẩm, giúp vượt qua sự phản đối và chốt được đơn hàng.

  • She leveraged her network and industry connections to generate new business opportunities, which contributed significantly to her performance and success as a salesperson.

    Cô đã tận dụng mạng lưới quan hệ và các mối quan hệ trong ngành để tạo ra các cơ hội kinh doanh mới, góp phần đáng kể vào hiệu suất và thành công của cô với tư cách là một nhân viên bán hàng.

  • He collaborated with the customer support team to ensure a smooth onboarding process and post-sales service experience, which resulted in high customer satisfaction and repeat business.

    Anh đã hợp tác với nhóm hỗ trợ khách hàng để đảm bảo quá trình tiếp nhận và trải nghiệm dịch vụ sau bán hàng diễn ra suôn sẻ, mang lại sự hài lòng cao cho khách hàng và duy trì hoạt động kinh doanh.

  • The sales rep utilized sales automation and CRM tools to streamline and optimize the sales process, improving efficiency and productivity.

    Nhân viên bán hàng sử dụng công cụ tự động hóa bán hàng và CRM để hợp lý hóa và tối ưu hóa quy trình bán hàng, cải thiện hiệu quả và năng suất.

  • She consistently exceeded her sales targets and was recognized as the "Sales Rep of the Year" for her outstanding sales performance and contributions to the company's growth.

    Cô luôn vượt chỉ tiêu bán hàng và được công nhận là "Đại diện bán hàng của năm" vì thành tích bán hàng xuất sắc và những đóng góp cho sự phát triển của công ty.

Từ, cụm từ liên quan

All matches