Định nghĩa của từ remortgage

remortgagenoun

thế chấp lại

/ˈriːmɔːɡɪdʒ//ˈriːmɔːrɡɪdʒ/

Từ "remortgage" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 20 khi ngành tài chính phát triển để đáp ứng nhu cầu thay đổi của chủ nhà. Nói một cách đơn giản, thế chấp lại là việc thay thế khoản vay thế chấp hiện tại bằng một khoản vay mới, thường là để đảm bảo các điều khoản vay thuận lợi hơn. Khái niệm thế chấp lại có liên quan chặt chẽ đến sự gia tăng của các khoản thế chấp lãi suất điều chỉnh (ARM), trở nên phổ biến vào những năm 1980 và 1990. Với ARM, lãi suất có thể dao động theo thời gian, khiến chủ nhà khó quản lý các khoản thanh toán hàng tháng của mình. Thế chấp lại đưa ra giải pháp cho những người đang phải vật lộn với lãi suất cao, vì họ có thể thế chấp một khoản thế chấp mới với lãi suất cố định, giúp loại bỏ sự không chắc chắn và mang lại sự ổn định. Bản thân thuật ngữ "remortgage" là một từ ghép, bắt nguồn từ tiền tố "re-", có nghĩa là một lần nữa hoặc một cái gì đó khác, và từ "mortgage", bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ "mortrauge", có nghĩa là lời cam kết tử vong. Điều này phản ánh ý tưởng rằng việc thế chấp lại liên quan đến việc thay thế một khoản nợ bằng một khoản nợ khác, giống như một ngôi nhà có thể được thế chấp để đảm bảo cho khoản vay. Ngày nay, việc thế chấp lại tiếp tục là một hoạt động phổ biến trong số những người sở hữu nhà, vì nó có thể giúp họ tiết kiệm tiền bằng cách đảm bảo lãi suất tốt hơn, hợp nhất các khoản nợ hoặc giải phóng vốn chủ sở hữu từ tài sản của họ. Nó vẫn là một phần quan trọng của bối cảnh tài chính, phản ánh sự phát triển liên tục của ngành thế chấp để đáp ứng nhu cầu thay đổi và điều kiện thị trường.

namespace
Ví dụ:
  • The couple decided to remortgage their house to pay for their child's education.

    Cặp đôi này quyết định thế chấp lại ngôi nhà của mình để trả tiền học cho con.

  • After doing extensive research, the homeowner chose to remortgage with a different lender to secure a lower interest rate.

    Sau khi nghiên cứu kỹ lưỡng, chủ nhà đã quyết định thế chấp lại với một bên cho vay khác để đảm bảo mức lãi suất thấp hơn.

  • With a favorable market, the borrower opted to remortgage and take out a larger loan to finance a home renovation project.

    Với thị trường thuận lợi, người đi vay đã lựa chọn thế chấp lại và vay một khoản vay lớn hơn để tài trợ cho dự án cải tạo nhà.

  • Due to financial difficulties, the homeowner was forced to remortgage to avoid defaulting on payments.

    Do khó khăn về tài chính, chủ nhà buộc phải thế chấp lại để tránh vỡ nợ.

  • The remortgage process went smoothly, and the homeowner was pleased with the new terms and lower monthly payments.

    Quá trình thế chấp lại diễn ra suôn sẻ và chủ nhà hài lòng với các điều khoản mới và khoản thanh toán hàng tháng thấp hơn.

  • The real estate agent advised the seller to remortgage before putting the house on the market to make it more attractive to potential buyers.

    Người môi giới bất động sản khuyên người bán nên thế chấp lại trước khi đưa ngôi nhà ra thị trường để hấp dẫn hơn đối với người mua tiềm năng.

  • The couple considered remortgaging to unlock some of the equity in their home to invest in a business opportunity.

    Cặp đôi này đã cân nhắc việc thế chấp lại nhà để giải phóng một phần giá trị tài sản trong nhà nhằm đầu tư vào cơ hội kinh doanh.

  • The bank offered the homeowner a special remortgage deal that allowed them to consolidate debt and make fewer payments overall.

    Ngân hàng cung cấp cho chủ nhà một thỏa thuận thế chấp đặc biệt cho phép họ hợp nhất các khoản nợ và thực hiện ít khoản thanh toán hơn.

  • The remortgage application was submitted online, making the process quick and convenient for the homeowner.

    Đơn xin thế chấp lại được nộp trực tuyến, giúp quá trình này diễn ra nhanh chóng và thuận tiện cho chủ nhà.

  • The remortgage contract included provisions for future interest rates, giving the homeowner some peace of mind about the long-term financial outlook.

    Hợp đồng thế chấp lại bao gồm các điều khoản về lãi suất trong tương lai, giúp chủ nhà an tâm hơn về triển vọng tài chính dài hạn.