ngoại động từ
tha, xá (tội)
the fever begins to remit: cơn sốt bắt đầu thuyên giảm
enthusiasm begins to remit: nhiệt tình bắt đầu giảm đi
miễn giảm, miễn thi hành (thuế, hình phạt...)
gửi, chuyển (hàng hoá, tiền...) qua bưu điện...
nội động từ
thuyên giảm, giảm đi, yếu đi, dịu đi, bớt, nguôi đi, ngừng...
the fever begins to remit: cơn sốt bắt đầu thuyên giảm
enthusiasm begins to remit: nhiệt tình bắt đầu giảm đi