ngoại động từ
nhắc nhở, làm nhớ lại (cái gì)
nhắc nhở, gợi nhớ
/rɪˈmʌɪnd/Từ "remind" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "gemodal" (tuyên bố) và "ge" (lại). Vào thế kỷ 14, động từ "remind" xuất hiện, theo nghĩa đen có nghĩa là "tuyên bố hoặc thông báo lại". Ban đầu, nó được sử dụng để truyền đạt ý tưởng nói hoặc tuyên bố điều gì đó một lần nữa, thay vì nhớ lại một ký ức. Theo thời gian, ý nghĩa đã chuyển sang bao hàm việc nhớ lại điều gì đó đã biết hoặc đã quên trước đó. Đến thế kỷ 16, động từ "remind" mang ý nghĩa hiện đại của nó, ám chỉ sự hồi sinh của một ký ức hoặc suy nghĩ. Ngày nay, chúng ta thường sử dụng "remind" để nhắc lại sự chú ý của ai đó về một sự kiện, nghĩa vụ hoặc nhiệm vụ trong quá khứ, chứng minh cách ngôn ngữ phát triển và thích ứng với nhu cầu thay đổi của chúng ta.
ngoại động từ
nhắc nhở, làm nhớ lại (cái gì)
Tiếng chuông reo làm tôi nhớ lại những ngày còn đi học.
Mùi thơm của bánh mì mới nướng làm tôi nhớ đến căn bếp của bà.
Tiếng mưa rơi trên mái nhà khiến tôi nhớ lại những đêm ấm cúng trong nhà khi còn nhỏ.
Mùi thơm của cà phê vào buổi sáng nhắc nhở tôi bắt đầu ngày mới.
Cảnh tượng biển báo đường nhắc nhở tôi phải giảm tốc độ khiến tôi nhớ lại buổi học lái xe với bố.
Hương vị của món ăn yêu thích đưa tôi trở về những khoảnh khắc quan trọng trong cuộc đời.
Âm thanh của giai điệu quen thuộc khiến tôi nhớ đến những bữa tiệc khiêu vũ cùng bạn bè.
Cảm giác của chiếc chăn mềm mại, mịn màng khiến tôi nhớ lại căn phòng ngủ thời thơ ấu.
Cảm giác chạm vào một viên đá nhẵn mịn gợi lại ký ức về lúc nhặt sỏi bên bờ sông.
Khi nhìn thấy chiếc xe cổ này, tôi nhớ đến ông nội và tình yêu của ông dành cho những chiếc xe cổ.
Phrasal verbs