Định nghĩa của từ remand

remandverb

tạm giam

/rɪˈmɑːnd//rɪˈmænd/

Từ "remand" có một lịch sử hấp dẫn. Thuật ngữ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "remandare," có nghĩa là "gửi lại" hoặc "gửi lại". Trong luật thời trung cổ, một thẩm phán sẽ sử dụng thuật ngữ này để gửi một vụ án hoặc một tù nhân trở lại tòa án cấp dưới hoặc khu vực tài phán để tiến hành thêm các thủ tục hoặc điều tra. Từ này được đưa vào tiếng Anh trung đại là "remanden," cụ thể ám chỉ hành động gửi một vụ án trở lại tòa án cấp dưới để xem xét lại hoặc xét xử lại. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm cả việc gửi ai đó trở lại nơi giam giữ hoặc trả lại một vụ án cho tòa án cấp cao hơn để xem xét thêm. Ngày nay, từ "remand" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm luật pháp, y học và ngôn ngữ hàng ngày, thường ngụ ý sự trở lại hoặc giới thiệu về một địa vị hoặc thẩm quyền trước đó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự gửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm

exampledetention under remand: sự giam tạm

exampleremand home: nơi giam giữ tạn thời những tội phạm vị thành niên

type ngoại động từ

meaninggửi trả (một người tù) về trại giam để điều tra thêm

exampledetention under remand: sự giam tạm

exampleremand home: nơi giam giữ tạn thời những tội phạm vị thành niên

namespace
Ví dụ:
  • The judge remanded the defendant in custody until their next court appearance.

    Thẩm phán đã ra lệnh giam giữ bị cáo cho đến khi ra tòa lần tiếp theo.

  • The suspect was remanded into police custody pending further investigation.

    Nghi phạm đã bị tạm giam để chờ điều tra thêm.

  • The accused was remanded in jail for a bail hearing the following day.

    Bị cáo đã bị tạm giam để chờ xét xử vào ngày hôm sau.

  • The judge remanded the detainee without bail, as he posed a significant flight risk.

    Thẩm phán đã ra lệnh giam giữ người bị bắt mà không cho tại ngoại vì anh ta có nguy cơ bỏ trốn rất cao.

  • The defendant was remanded in prison after failing to post the required bail amount.

    Bị cáo đã bị giam giữ sau khi không nộp đủ số tiền bảo lãnh theo quy định.

  • The suspect was remanded into the custody of immigration officials after their hearing.

    Nghi phạm đã bị chuyển giao cho cơ quan di trú giam giữ sau phiên điều trần.

  • The court remanded the prisoner to serve their remaining sentence in a correctional facility.

    Tòa án đã ra lệnh giam giữ tù nhân để chấp hành nốt bản án còn lại trong một cơ sở cải tạo.

  • The accused was remanded to the city's central detention center until their trial date.

    Bị cáo bị giam giữ tại trung tâm giam giữ của thành phố cho đến ngày xét xử.

  • The judge remanded the detainee for psychiatric evaluation, as they appeared to be mentally ill.

    Thẩm phán đã tạm giam người bị giam giữ để đánh giá tâm thần vì họ có vẻ bị bệnh tâm thần.

  • The court remanded the suspect to a probationary period, with strict conditions of release.

    Tòa án đã ra lệnh tạm giam nghi phạm trong thời gian thử thách, với các điều kiện tại ngoại rất nghiêm ngặt.