Định nghĩa của từ regale

regaleverb

RETALE

/rɪˈɡeɪl//rɪˈɡeɪl/

Từ "regale" là danh từ và động từ bắt nguồn từ tiếng Pháp "régaler" có nghĩa là "làm vui thích" hoặc "đối xử với sự tôn trọng xa hoa". Vào thế kỷ 16, từ tiếng Pháp này chuyển thành "regaler" trong tiếng Pháp trung đại và "regal" trong tiếng Anh trung đại. Thuật ngữ tiếng Pháp cổ "regal" có nghĩa là "royal" hoặc "thuộc về một vị vua", và nó bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "regalis" có nghĩa là "của một vị vua". Tiếng Anh trung đại đã sử dụng cụm từ "regal" để biểu thị "đặc quyền hoàng gia" hoặc "right" của một quốc vương. Qua nhiều thế kỷ, việc sử dụng "regale" đã lan rộng khắp châu Âu và nó đã phát triển thành nhiều dạng khác nhau trong nhiều ngôn ngữ khác nhau. Trong tiếng Ý, "regale" dùng để chỉ một món quà chính thức hoặc khoản tài trợ được trao tặng cho một nhà quý tộc từ một quốc vương. Trong tiếng Tây Ban Nha, thuật ngữ "regal" có cùng ý nghĩa và được sử dụng rộng rãi để thừa nhận ý tưởng về một thái độ nhân từ hoặc thái độ vui vẻ. Vào giữa thế kỷ 16, tiếng Anh đã sử dụng cụm từ "regale,", cụm từ này đã chuyển thành một động từ và một danh từ. Là một động từ, "regale" được định nghĩa là dạng quá khứ và dạng phân từ quá khứ của "regal", có nghĩa là "cung cấp các hoạt động giải trí hoặc quà tặng xa hoa". Trong khi đó, là một danh từ, "regale" biểu thị một thứ gì đó được cung cấp theo nghĩa này, chẳng hạn như thức ăn hoặc đồ uống. Trong cách sử dụng hiện tại, "regale" thường được sử dụng để truyền đạt cảm giác nuông chiều hoặc tận hưởng, đặc biệt là khi chia sẻ một món đồ xa xỉ. Tóm lại, nguồn gốc của từ "regale" có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp, có nghĩa là đối xử tôn trọng hoặc thích thú. Từ này đã trải qua nhiều dạng khác nhau trong nhiều ngôn ngữ châu Âu và ngày nay, nó mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Cho dù là động từ hay danh từ, "regale" vẫn biểu thị chủ đề về sự nuông chiều, thích thú và hiếu khách, gợi lên cảm giác xa hoa và tận hưởng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbữa tiệc, bữa ăn có món ăn quý

exampleto regale someone with a good meal: thết ai một bữa ăn ngon

meaning(từ hiếm,nghĩa hiếm) món ăn ngon

type ngoại động từ

meaning((thường)(mỉa mai)) đâi tiệc, thết đâi, đãi rất hậu

exampleto regale someone with a good meal: thết ai một bữa ăn ngon

meaninglàm thích thú, làm khoái trá (vẻ đẹp, nhạc...)

meaningchè chén thoả thích, hưởng cho kỳ thoả, thưởng thức một cách khoái trá

exampleto regale oneself with beer: uống bia thoả thích

namespace
Ví dụ:
  • The host regaled his guests with entertaining anecdotes from his travels around the world.

    Người chủ nhà kể cho khách nghe những giai thoại thú vị từ những chuyến du lịch vòng quanh thế giới của ông.

  • The children's faces lit up as their grandparent regaled them with stories of their own youth.

    Gương mặt trẻ thơ rạng rỡ khi ông bà kể cho chúng nghe những câu chuyện về tuổi thơ của chính họ.

  • The dinner party was a delightful affair, with the hostess regaling her guests with sumptuous food and fine wine.

    Bữa tiệc tối diễn ra vô cùng thú vị, khi bà chủ nhà chiêu đãi khách bằng những món ăn xa hoa và rượu vang hảo hạng.

  • The famous comedian regaled the audience with hilarious jokes and anecdotes for over an hour.

    Nghệ sĩ hài nổi tiếng đã chiêu đãi khán giả bằng những câu chuyện cười và giai thoại vui nhộn trong hơn một giờ.

  • The magician regaled the family with a series of mind-bending tricks and illusions.

    Nhà ảo thuật đã chiêu đãi gia đình bằng một loạt các trò ảo thuật và trò lừa bịp khiến họ phải bối rối.

  • The musician regaled the crowd with a soulful rendition of his most popular songs.

    Nghệ sĩ âm nhạc đã chiêu đãi đám đông bằng màn trình diễn đầy cảm xúc những bài hát nổi tiếng nhất của mình.

  • The bridegroom regaled his new wife with tales of his adventures and travels leading up to the wedding day.

    Chú rể kể cho người vợ mới cưới nghe những câu chuyện về cuộc phiêu lưu và chuyến đi của mình trước ngày cưới.

  • The veteran winner regaled the audience with the secrets behind his maximally successful career.

    Người chiến thắng kỳ cựu đã kể cho khán giả nghe những bí mật đằng sau sự nghiệp thành công rực rỡ của mình.

  • The tourists regaled each other with tantalizing tales of their exciting exploits during the trip.

    Những du khách kể cho nhau nghe những câu chuyện hấp dẫn về những khám phá thú vị của họ trong suốt chuyến đi.

  • The storyteller regaled her listeners with enchanting fairytale tales that left them spellbound.

    Người kể chuyện đã chiêu đãi người nghe những câu chuyện cổ tích hấp dẫn khiến họ say mê.

Từ, cụm từ liên quan