Định nghĩa của từ first refusal

first refusalnoun

từ chối đầu tiên

/ˌfɜːst rɪˈfjuːzl//ˌfɜːrst rɪˈfjuːzl/

Thuật ngữ "first refusal" bắt nguồn từ lĩnh vực kinh doanh và giao dịch bất động sản. Nói một cách đơn giản, nó đề cập đến một thỏa thuận pháp lý giữa các bên trong đó một bên được trao quyền mua hoặc đưa ra lời đề nghị cho một tài sản hoặc hàng hóa cụ thể trước khi nó được cung cấp cho những người mua tiềm năng khác. Quyền này, được gọi là "quyền chọn mua", được cấp để đổi lấy một số cân nhắc tài chính như phí hoặc tiền đặt cọc. Khái niệm từ chối đầu tiên này xuất phát từ nhu cầu thực tế là thiết lập sự chắc chắn và quyền kiểm soát đối với một tài sản mong muốn. Nó có thể giúp duy trì nguyên trạng bằng cách ngăn chặn tài sản hoặc hàng hóa bị bán cho một bên khác mà không có người nắm giữ ban đầu được trao cơ hội mua trước. Điều này cũng có thể cung cấp một số biện pháp bảo vệ cho người nắm giữ ban đầu khỏi khả năng tăng giá hoặc các biến động khác của thị trường. Việc sử dụng các thỏa thuận từ chối đầu tiên cũng có thể là một cách để các bên chính thức hóa hoặc củng cố các mối quan hệ kinh doanh hiện có bằng cách thể hiện cam kết hợp tác hoặc làm việc cùng nhau. Vì những lý do này, khái niệm "first refusal" đã tìm thấy đường vào thuật ngữ kinh doanh và thông lệ pháp lý phổ biến.

namespace
Ví dụ:
  • Our company offers the right of first refusal to our loyal customers before we sell our new product in the market.

    Công ty chúng tôi cung cấp quyền ưu tiên từ chối cho những khách hàng trung thành trước khi chúng tôi bán sản phẩm mới ra thị trường.

  • The author granted the publisher the privilege of first refusal for her next novel.

    Tác giả đã cấp cho nhà xuất bản quyền ưu tiên từ chối xuất bản cuốn tiểu thuyết tiếp theo của bà.

  • In case of the sale of the property, the siblings agreed to provide their parents with the right of first refusal before looking for other potential buyers.

    Trong trường hợp bán bất động sản, anh chị em đồng ý trao cho cha mẹ quyền ưu tiên mua trước khi tìm kiếm người mua tiềm năng khác.

  • The shareholders have been granted the right of first refusal for any new stocks issued by the company.

    Các cổ đông đã được cấp quyền ưu tiên mua đối với bất kỳ cổ phiếu mới nào do công ty phát hành.

  • The artist's gallery has the privilege of first refusal for any new pieces he creates.

    Phòng trưng bày của nghệ sĩ có đặc quyền ưu tiên lựa chọn bất kỳ tác phẩm mới nào do ông sáng tác.

  • The family friend was given the right of first refusal to buy the heirloom before it was put up for auction.

    Người bạn của gia đình được trao quyền ưu tiên mua vật gia truyền trước khi nó được đưa ra đấu giá.

  • The owner of the patent has granted the company the privilege of first refusal for any developments related to the invention.

    Chủ sở hữu bằng sáng chế đã cấp cho công ty quyền ưu tiên từ chối bất kỳ phát triển nào liên quan đến phát minh này.

  • The musician's agent has secured the right of first refusal for any concert tours for the coming year.

    Người đại diện của nhạc sĩ đã đảm bảo được quyền ưu tiên từ chối bất kỳ chuyến lưu diễn hòa nhạc nào trong năm tới.

  • The partner was given the privilege of first refusal on a potential acquisition in order to maintain company control.

    Đối tác được trao quyền ưu tiên mua lại trong một thương vụ mua lại tiềm năng nhằm duy trì quyền kiểm soát công ty.

  • The video game developer's agreement with the publisher includes the right of first refusal for any future sequels.

    Thỏa thuận giữa nhà phát triển trò chơi điện tử với nhà phát hành bao gồm quyền ưu tiên từ chối đối với bất kỳ phần tiếp theo nào trong tương lai.

Từ, cụm từ liên quan