Định nghĩa của từ hot zone

hot zonenoun

vùng nóng

/ˈhɒt zəʊn//ˈhɑːt zəʊn/

Thuật ngữ "hot zone" ban đầu xuất hiện trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh trong bối cảnh an ninh sinh học. Trong bối cảnh này, vùng nóng dùng để chỉ một địa điểm cụ thể có khả năng cao phát hiện ra tác nhân sinh học nguy hiểm, chẳng hạn như vi-rút hoặc vi khuẩn. Khái niệm vùng nóng bắt nguồn từ thực tế là một số tác nhân sinh học có khả năng gây bệnh nghiêm trọng, bao gồm tử vong, nếu chúng lây lan ra ngoài vị trí ban đầu. Những tác nhân này, được gọi là mầm bệnh, có thể gây ra mối đe dọa nghiêm trọng đối với sức khỏe con người, đó là lý do tại sao chúng thường được phân loại là vật liệu nguy hiểm. Khi phát hiện ra vùng nóng tiềm ẩn, các viên chức y tế và nhà nghiên cứu sẽ nỗ lực cô lập khu vực và nghiên cứu tác nhân gây bệnh để hiểu rõ hơn về cách thức hoạt động của nó và cách xử lý hiệu quả nhất. Các vùng nóng thường được cô lập để ngăn chặn sự lây lan thêm của tác nhân gây bệnh và bảo vệ những người dân và nhân viên không cần thiết khỏi tiếp xúc với các vật liệu có khả năng gây tử vong bên trong. Thuật ngữ "hot zone" bắt nguồn từ thực tế là một số tác nhân gây bệnh có thể có tác động rất dễ lây lan và tàn phá, do đó, làm việc trong khu vực như vậy có thể cực kỳ nguy hiểm. Bản chất có khả năng gây tử vong của các tác nhân sinh học này đòi hỏi phải phát triển các biện pháp phòng ngừa đặc biệt được thực hiện tại những địa điểm như vậy, điều này càng củng cố thêm hàm ý đáng ngại của thuật ngữ "hot zone". Ngày nay, thuật ngữ "hot zone" vẫn được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh an ninh sinh học, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến các tác nhân gây bệnh nguy hiểm.

namespace
Ví dụ:
  • The hospital's intensive care unit is a hot zone for infectious diseases due to the high number of immunocompromised patients being treated.

    Khoa chăm sóc đặc biệt của bệnh viện là điểm nóng về các bệnh truyền nhiễm do số lượng lớn bệnh nhân suy giảm miễn dịch đang được điều trị.

  • The laboratory conducting research on deadly viruses has been labeled as a hot zone to prevent the spread of any dangerous pathogens.

    Phòng thí nghiệm tiến hành nghiên cứu về các loại virus gây chết người đã được dán nhãn là vùng nóng để ngăn chặn sự lây lan của bất kỳ mầm bệnh nguy hiểm nào.

  • The fires burning in the forest have created a hot zone, leaving nearby residents at risk for heat exhaustion and smoke inhalation.

    Các đám cháy trong rừng đã tạo ra một vùng nóng, khiến cư dân gần đó có nguy cơ bị kiệt sức vì nóng và hít phải khói.

  • Due to the high levels of radiation, the area around the nuclear power plant is considered a hot zone for exposure.

    Do mức độ bức xạ cao, khu vực xung quanh nhà máy điện hạt nhân được coi là vùng nóng dễ tiếp xúc.

  • The emergency room during a major outbreak of a contagious virus has become a hot zone, leading to strict protocols on infection control.

    Phòng cấp cứu trong thời gian bùng phát dịch bệnh truyền nhiễm đã trở thành điểm nóng, đòi hỏi phải có các quy trình kiểm soát nhiễm trùng nghiêm ngặt.

  • The industrial plant that produces hazardous materials has designated a hot zone around its facilities to prevent accidents and minimize risks.

    Nhà máy công nghiệp sản xuất vật liệu nguy hiểm đã chỉ định một vùng nóng xung quanh cơ sở của mình để ngăn ngừa tai nạn và giảm thiểu rủi ro.

  • The crime scene is a hot zone until the investigators can determine if there is any biohazardous material present.

    Hiện trường vụ án là khu vực nóng cho đến khi các điều tra viên có thể xác định được liệu có bất kỳ vật liệu sinh học nguy hiểm nào hiện diện hay không.

  • Due to the high volcanic activity, the area around the active volcano is considered a hot zone for possible eruptions.

    Do hoạt động núi lửa mạnh nên khu vực xung quanh núi lửa đang hoạt động được coi là vùng nóng có khả năng phun trào.

  • The munitions depot holds a hot zone of hazardous chemicals that require strict safety measures for handling and transportation.

    Kho đạn dược là nơi chứa nhiều hóa chất nguy hiểm đòi hỏi các biện pháp an toàn nghiêm ngặt khi xử lý và vận chuyển.

  • The peak of summer has turned the outdoors into a hot zone, leading to warnings of heatstroke and dehydration.

    Thời tiết đỉnh điểm của mùa hè đã biến không gian ngoài trời trở nên nóng bức, dẫn đến cảnh báo về say nắng và mất nước.

Từ, cụm từ liên quan

All matches