- The hospital's intensive care unit is a hot zone for infectious diseases due to the high number of immunocompromised patients being treated.
Khoa chăm sóc đặc biệt của bệnh viện là điểm nóng về các bệnh truyền nhiễm do số lượng lớn bệnh nhân suy giảm miễn dịch đang được điều trị.
- The laboratory conducting research on deadly viruses has been labeled as a hot zone to prevent the spread of any dangerous pathogens.
Phòng thí nghiệm tiến hành nghiên cứu về các loại virus gây chết người đã được dán nhãn là vùng nóng để ngăn chặn sự lây lan của bất kỳ mầm bệnh nguy hiểm nào.
- The fires burning in the forest have created a hot zone, leaving nearby residents at risk for heat exhaustion and smoke inhalation.
Các đám cháy trong rừng đã tạo ra một vùng nóng, khiến cư dân gần đó có nguy cơ bị kiệt sức vì nóng và hít phải khói.
- Due to the high levels of radiation, the area around the nuclear power plant is considered a hot zone for exposure.
Do mức độ bức xạ cao, khu vực xung quanh nhà máy điện hạt nhân được coi là vùng nóng dễ tiếp xúc.
- The emergency room during a major outbreak of a contagious virus has become a hot zone, leading to strict protocols on infection control.
Phòng cấp cứu trong thời gian bùng phát dịch bệnh truyền nhiễm đã trở thành điểm nóng, đòi hỏi phải có các quy trình kiểm soát nhiễm trùng nghiêm ngặt.
- The industrial plant that produces hazardous materials has designated a hot zone around its facilities to prevent accidents and minimize risks.
Nhà máy công nghiệp sản xuất vật liệu nguy hiểm đã chỉ định một vùng nóng xung quanh cơ sở của mình để ngăn ngừa tai nạn và giảm thiểu rủi ro.
- The crime scene is a hot zone until the investigators can determine if there is any biohazardous material present.
Hiện trường vụ án là khu vực nóng cho đến khi các điều tra viên có thể xác định được liệu có bất kỳ vật liệu sinh học nguy hiểm nào hiện diện hay không.
- Due to the high volcanic activity, the area around the active volcano is considered a hot zone for possible eruptions.
Do hoạt động núi lửa mạnh nên khu vực xung quanh núi lửa đang hoạt động được coi là vùng nóng có khả năng phun trào.
- The munitions depot holds a hot zone of hazardous chemicals that require strict safety measures for handling and transportation.
Kho đạn dược là nơi chứa nhiều hóa chất nguy hiểm đòi hỏi các biện pháp an toàn nghiêm ngặt khi xử lý và vận chuyển.
- The peak of summer has turned the outdoors into a hot zone, leading to warnings of heatstroke and dehydration.
Thời tiết đỉnh điểm của mùa hè đã biến không gian ngoài trời trở nên nóng bức, dẫn đến cảnh báo về say nắng và mất nước.