Định nghĩa của từ recreation ground

recreation groundnoun

sân chơi giải trí

/ˌrekriˈeɪʃn ɡraʊnd//ˌrekriˈeɪʃn ɡraʊnd/

Thuật ngữ "recreation ground" bắt nguồn từ hai gốc: "recreation" và "ground". Giải trí đề cập đến các hoạt động giải trí thúc đẩy sự thư giãn, tận hưởng và tương tác xã hội, trong khi mặt đất đề cập đến một bề mặt hoặc khu vực. Về bản chất, một sân giải trí là một nơi được thiết kế cho nhiều hoạt động giải trí khác nhau, chẳng hạn như thể thao, dã ngoại và trò chơi ngoài trời. Nơi này thường có các tiện nghi như sân thể thao, sân chơi và khu vực ngồi, cho phép các cá nhân và nhóm tham gia vào các hoạt động giải trí và chức năng giải trí nhàn nhã. Ý tưởng tạo ra các sân giải trí có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 ở Vương quốc Anh. Khi dân số tăng lên và ngày càng nhiều người chuyển đến các khu vực đô thị, nhu cầu về không gian ngoài trời nơi họ có thể thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành phố ngày càng tăng. Các sân giải trí đã trở thành một cách để giải quyết nhu cầu này, cung cấp không gian xanh dễ tiếp cận để giải trí và giao lưu. Ngày nay, các sân giải trí có thể được tìm thấy ở nhiều hình thức và kích thước khác nhau, từ các công viên địa phương nhỏ đến các cơ sở công cộng lớn hơn. Chúng tiếp tục đóng vai trò là trung tâm quan trọng cho việc xây dựng cộng đồng, các sự kiện thể thao và chức năng văn hóa, và là một thành phần thiết yếu của quy hoạch và thiết kế đô thị.

namespace
Ví dụ:
  • The local council has allocated funds for the maintenance of the recreation ground, ensuring that it remains a safe and enjoyable space for community members to use.

    Hội đồng địa phương đã phân bổ kinh phí để bảo trì khu vui chơi giải trí, đảm bảo đây vẫn là không gian an toàn và thú vị để cộng đồng sử dụng.

  • Families gather at the recreation ground on weekends for picnics, games, and other outdoor activities.

    Các gia đình thường tụ tập tại khu vui chơi giải trí vào cuối tuần để đi dã ngoại, chơi trò chơi và tham gia các hoạt động ngoài trời khác.

  • The recreation ground features a variety of facilities, including tennis courts, soccer pitches, and a jogging track.

    Khu vui chơi giải trí có nhiều tiện nghi, bao gồm sân tennis, sân bóng đá và đường chạy bộ.

  • Children often use the playground equipment at the recreation ground to burn off excess energy and have fun.

    Trẻ em thường sử dụng các thiết bị sân chơi tại khu vui chơi để đốt cháy năng lượng dư thừa và vui chơi.

  • The annual charity walk is held at the recreation ground, with participants raising money for a good cause and enjoying the scenery.

    Cuộc đi bộ từ thiện thường niên được tổ chức tại khu vui chơi giải trí, nơi những người tham gia quyên góp tiền cho mục đích tốt đẹp và thưởng ngoạn cảnh đẹp.

  • During the summer months, the recreation ground is frequently used for outdoor concerts and cultural events.

    Vào những tháng mùa hè, khu vui chơi giải trí thường được sử dụng cho các buổi hòa nhạc ngoài trời và sự kiện văn hóa.

  • The maintenance team works hard to ensure that the recreation ground is cleaned and well-maintained, picking up litter and cutting the grass regularly.

    Đội bảo trì làm việc chăm chỉ để đảm bảo sân chơi được sạch sẽ và bảo dưỡng tốt, thường xuyên nhặt rác và cắt cỏ.

  • Dog owners use the recreation ground for exercise and socialization, providing their furry friends with a safe and comfortable space.

    Những người nuôi chó sử dụng sân chơi để tập thể dục và giao lưu, mang đến cho những người bạn lông lá của mình một không gian an toàn và thoải mái.

  • After a long week at work, many people find solace and relaxation in the peaceful and tranquil atmosphere of the recreation ground.

    Sau một tuần dài làm việc, nhiều người tìm thấy sự an ủi và thư giãn trong bầu không khí yên bình và tĩnh lặng của khu vui chơi giải trí.

  • The recreation ground is a source of pride and joy for the community, providing a space for people of all ages and abilities to enjoy and enjoy themselves.

    Khu vui chơi giải trí là niềm tự hào và niềm vui của cộng đồng, mang đến không gian cho mọi người ở mọi lứa tuổi và trình độ để vui chơi và tận hưởng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches