Định nghĩa của từ recording engineer

recording engineernoun

kỹ sư thu âm

/rɪˈkɔːdɪŋ endʒɪnɪə(r)//rɪˈkɔːrdɪŋ endʒɪnɪr/

Thuật ngữ "recording engineer" xuất hiện vào những năm 1940 do những tiến bộ về công nghệ trong ngành công nghiệp âm nhạc. Trước đây, các bản ghi âm được thực hiện bằng thiết bị cồng kềnh và phức tạp do các kỹ thuật viên chuyên ngành gọi là "chuyên gia âm học" vận hành. Tuy nhiên, với sự ra đời của băng từ như một phương tiện đáng tin cậy và linh hoạt để ghi âm, các máy nhỏ hơn và di động hơn đã xuất hiện. Do đó, một vai trò mới đã xuất hiện: "recording engineer." Cá nhân này sẽ chịu trách nhiệm thiết lập và vận hành thiết bị ghi âm, đưa ra quyết định liên quan đến vị trí đặt micrô, mức độ và xử lý, đồng thời đảm bảo rằng bản ghi âm cuối cùng có chất lượng cao. Khi quá trình ghi âm trở nên phức tạp và phức tạp hơn, vai trò của kỹ sư ghi âm đã mở rộng để bao gồm các yếu tố sản xuất, chẳng hạn như chỉnh sửa, trộn và làm chủ. Ngày nay, các kỹ sư ghi âm kết hợp chuyên môn kỹ thuật với sự nhạy cảm sáng tạo, làm việc chặt chẽ với các nhạc sĩ và nhà sản xuất để thu và nâng cao âm thanh của bản ghi âm của họ.

namespace
Ví dụ:
  • The acclaimed recording engineer, John Smith, perfectly captured the raw energy and emotion of the band's performance in their latest album.

    Kỹ sư thu âm nổi tiếng John Smith đã ghi lại một cách hoàn hảo nguồn năng lượng thô sơ và cảm xúc trong phần trình diễn của ban nhạc trong album mới nhất của họ.

  • The talented recording engineer, Sarah Nguyen, utilized advanced techniques to achieve a crisp and polished sound for the singer's vocals.

    Kỹ sư thu âm tài năng, Sarah Nguyen, đã sử dụng các kỹ thuật tiên tiến để tạo ra âm thanh trong trẻo và mượt mà cho giọng hát của ca sĩ.

  • In order to create a unique and atmospheric sound for the indie band's latest single, the recording engineer, Alex Lee, experimented with unconventional recording methods and analog equipment.

    Để tạo ra âm thanh độc đáo và có sức lan tỏa cho đĩa đơn mới nhất của ban nhạc indie này, kỹ sư thu âm Alex Lee đã thử nghiệm các phương pháp thu âm không theo quy ước và thiết bị analog.

  • The renowned recording engineer, David Kahne, worked closely with the songwriter to sculpt the perfect blend of live and studio instrumentation.

    Kỹ sư thu âm nổi tiếng David Kahne đã làm việc chặt chẽ với nhạc sĩ để tạo nên sự kết hợp hoàn hảo giữa nhạc cụ trực tiếp và nhạc cụ phòng thu.

  • As the recording engineer for the Grammy-winning artist's latest album, Tom Gibson earned praise for his expertise in capturing the artist's signature sound.

    Với tư cách là kỹ sư thu âm cho album mới nhất của nghệ sĩ đoạt giải Grammy, Tom Gibson đã nhận được lời khen ngợi vì chuyên môn của mình trong việc nắm bắt âm thanh đặc trưng của nghệ sĩ.

  • The recording engineer, Rachel Wu, excels at balancing the intricate details of complex, multi-layered productions.

    Kỹ sư thu âm Rachel Wu rất giỏi trong việc cân bằng các chi tiết phức tạp của các bản sản xuất nhiều lớp.

  • In order to capture the fiery energy of the rock band's live shows, the recording engineer, Jason Yang, utilized cutting-edge recording technology and live-tracking techniques.

    Để nắm bắt được nguồn năng lượng mạnh mẽ trong các buổi biểu diễn trực tiếp của ban nhạc rock, kỹ sư thu âm Jason Yang đã sử dụng công nghệ thu âm và kỹ thuật theo dõi trực tiếp tiên tiến.

  • The recording engineer, Emily Lee, demonstrated exceptional skills in mixing and mastering audio, resulting in a polished and cohesive final product.

    Kỹ sư thu âm Emily Lee đã chứng minh được kỹ năng đặc biệt trong việc phối và xử lý âm thanh, tạo nên sản phẩm cuối cùng hoàn thiện và gắn kết.

  • The recording engineer, William Nguyen, infused the hip-hop artist's latest single with high-energy rhythms and impressive dynamic range.

    Kỹ sư thu âm William Nguyen đã truyền vào đĩa đơn mới nhất của nghệ sĩ hip-hop này nhịp điệu mạnh mẽ và dải động ấn tượng.

  • The recording engineer, Olivia Galvez, displayed a keen ear for detail and a deep understanding of musical production, resulting in a flawless and impactful final product.

    Kỹ sư thu âm Olivia Galvez đã thể hiện khả năng chú ý đến từng chi tiết và hiểu biết sâu sắc về sản xuất âm nhạc, tạo nên một sản phẩm cuối cùng hoàn hảo và có sức ảnh hưởng lớn.

Từ, cụm từ liên quan