Định nghĩa của từ recess

recessnoun

giờ nghỉ

/ˈriːses//ˈriːses/

Từ "recess" ban đầu dùng để chỉ một phong trào hoặc trạng thái rút lui hoặc rút lui, chẳng hạn như sự rút lui của thủy triều hoặc sự rút lui của một đội quân. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh trung đại "recesse," có nghĩa là "rút lui". Trong bối cảnh trường học, giờ ra chơi xuất hiện như một khoảng thời gian nghỉ ngơi của học sinh trong ngày học. Lần đầu tiên được ghi chép sử dụng "recess" theo nghĩa này xuất hiện trong tiểu thuyết "New Atlantis" của Francis Bacon vào năm 1627. Ở đây, nhân vật "Salvandus" ám chỉ "Sự cân bằng của việc học" như một khoảng thời gian nghỉ ngơi có thể "kiềm chế sự tiến triển của sự gian dối và định kiến". Theo thời gian, ý nghĩa của "recess" như một khoảng thời gian nghỉ học đã gắn liền với các hoạt động và trò chơi ngoài trời, vì học sinh có cơ hội bước ra ngoài và tận hưởng không khí trong lành trong giờ ra chơi. Ngày nay, từ "recess" vẫn được sử dụng rộng rãi trong các môi trường giáo dục và hơn thế nữa, để mô tả thời gian hoặc địa điểm tĩnh tâm hoặc nghỉ ngơi sau các hoạt động thường ngày.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthời gian ngừng họp (quốc hội...)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kỳ nghỉ (trường trung học, đại học)

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giờ giải lao, giờ ra chơi chính (trường học)

type ngoại động từ

meaningđục lõm vào, đào hốc (ở tường...)

meaningđể (cái gì) ở nơi sâu kín; để (cái gì) vào hốc tường...

namespace

a period of time during the year when the members of a parliament, committee, etc. do not meet

khoảng thời gian trong năm khi các thành viên của quốc hội, ủy ban, v.v. không họp

Ví dụ:
  • Parliament went into its long summer recess.

    Quốc hội bước vào kỳ nghỉ hè dài.

  • The court is in recess until October.

    Tòa án tạm nghỉ cho đến tháng 10.

Ví dụ bổ sung:
  • Congress returns from its August recess Tuesday.

    Quốc hội sẽ trở lại sau kỳ nghỉ tháng 8 vào thứ Ba.

  • Parliament is due to rise for the summer recess on July 20.

    Quốc hội sẽ họp vào kỳ nghỉ hè vào ngày 20 tháng 7.

  • Parliament is taking the Christmas recess a little early this year.

    Quốc hội năm nay sẽ nghỉ Giáng sinh sớm một chút.

  • The Senate will go into recess after Thanksgiving.

    Thượng viện sẽ nghỉ giải lao sau Lễ Tạ ơn.

  • The bill has to be passed before the holiday recess.

    Dự luật phải được thông qua trước kỳ nghỉ lễ.

a short break in a trial in court

một thời gian nghỉ ngắn trong phiên tòa xét xử

Ví dụ:
  • The judge called a short recess.

    Thẩm phán yêu cầu tạm nghỉ ngắn.

Ví dụ bổ sung:
  • The Florida court stands in recess.

    Tòa án Florida đang trong giờ giải lao.

  • The court will take a brief recess while the witness composes herself.

    Tòa án sẽ tạm nghỉ một thời gian ngắn để nhân chứng tự sáng tác.

  • One or two unofficial meetings were held during the recess.

    Một hoặc hai cuộc họp không chính thức được tổ chức trong thời gian nghỉ giải lao.

a period of time between lessons at school

một khoảng thời gian giữa các bài học ở trường

Ví dụ:
  • He wouldn't play with me at recess.

    Anh ấy không chơi với tôi vào giờ ra chơi.

  • I believe kids need more recess time.

    Tôi tin rằng trẻ em cần nhiều thời gian giải lao hơn.

a part of a wall that is set further back than the rest of the wall, forming a space

một phần của bức tường được lùi xa hơn phần còn lại của bức tường, tạo thành một không gian

Ví dụ:
  • a recess for books

    một chỗ giải lao để đọc sách

Ví dụ bổ sung:
  • There are small recesses in the wall beside the door.

    Có những hốc nhỏ trên tường bên cạnh cửa.

  • blinds fitted inside a window recess

    rèm được lắp bên trong hốc cửa sổ

Từ, cụm từ liên quan

the part of a place that is furthest from the light and hard to see or get to

phần của nơi xa ánh sáng nhất và khó nhìn thấy hoặc khó tiếp cận

Ví dụ:
  • He stared into the dark recesses of the room.

    Anh nhìn chằm chằm vào khoảng tối của căn phòng.

  • The doubt was still there, in the deep recesses of her mind.

    Sự nghi ngờ vẫn còn đó, trong sâu thẳm tâm trí cô.

Ví dụ bổ sung:
  • The statue was in the inner recesses of the temple.

    Bức tượng nằm ở hốc bên trong của ngôi đền.

  • fears lurking deep in the recesses of our minds

    những nỗi sợ hãi ẩn sâu trong tâm trí chúng ta

  • I had continually pushed my doubts to the darker recesses of my mind.

    Tôi đã liên tục đẩy những nghi ngờ của mình vào những nơi tối tăm nhất trong tâm trí.

  • He searched the innermost recesses of his soul.

    Anh tìm kiếm nơi sâu thẳm nhất của tâm hồn mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches