Định nghĩa của từ recapitulate

recapitulateverb

tóm tắt lại

/ˌriːkəˈpɪtʃuleɪt//ˌriːkəˈpɪtʃuleɪt/

Từ "recapitulate" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18 từ các từ tiếng Latin "re" có nghĩa là "một lần nữa", "cap" có nghĩa là "đầu" và "itulare" có nghĩa là "tóm tắt hoặc nêu ngắn gọn". Thuật ngữ này ban đầu được nhà thực vật học người Thụy Điển Carolus Linnaeus sử dụng trong hệ thống phân loại của ông để mô tả cách mỗi giai đoạn phát triển của một sinh vật tóm tắt hoặc tóm tắt các đặc điểm của tổ tiên của nó. Ý tưởng cho rằng phôi thai phát triển qua các giai đoạn giống với các dạng tiến hóa trước đó được gọi là luật sinh học di truyền và có ảnh hưởng đến sự phát triển của lý thuyết tiến hóa. Ngày nay, từ "recapitulate" vẫn được sử dụng trong sinh học và các lĩnh vực liên quan để mô tả bản tóm tắt hoặc khôi phục các điểm hoặc ý tưởng quan trọng.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningtóm lại, tóm tắt lại

namespace
Ví dụ:
  • In order to summarize the main points discussed during the meeting, let's recapitulate the key takeaways.

    Để tóm tắt những điểm chính đã được thảo luận trong cuộc họp, chúng ta hãy cùng tóm tắt lại những nội dung chính.

  • After a thorough analysis, the research report recapitulates the findings in a clear and concise manner.

    Sau khi phân tích kỹ lưỡng, báo cáo nghiên cứu sẽ tóm tắt lại các phát hiện một cách rõ ràng và súc tích.

  • In order to recapitulate the arguments made in his speech, we can say that he strongly advocated for increased investment in education.

    Để tóm tắt lại những lập luận trong bài phát biểu của ông, chúng ta có thể nói rằng ông ủng hộ mạnh mẽ việc tăng cường đầu tư vào giáo dục.

  • The author's thesis statement is succinctly recapitulated in the final paragraph of the essay.

    Luận điểm của tác giả được tóm tắt lại một cách ngắn gọn trong đoạn cuối của bài luận.

  • The lecture will be recapitulated in a question-and-answer session at the end.

    Bài giảng sẽ được tóm tắt lại trong phần hỏi đáp vào cuối buổi.

  • To help you remember the main ideas presented in this lesson, we will recapitulate them in bullet points.

    Để giúp bạn nhớ những ý chính được trình bày trong bài học này, chúng tôi sẽ tóm tắt lại chúng dưới dạng các dấu đầu dòng.

  • The guidance counselor recapitulated the opportunities available to recent graduates seeking employment.

    Cố vấn hướng dẫn tóm tắt lại những cơ hội dành cho sinh viên mới tốt nghiệp đang tìm kiếm việc làm.

  • The project manager recapitulated the project's status and identified any potential roadblocks that might delay its completion.

    Người quản lý dự án tóm tắt lại tình trạng của dự án và xác định mọi rào cản tiềm ẩn có thể làm chậm trễ việc hoàn thành dự án.

  • The television program recapped the events that took place over the past week in a condensed format.

    Chương trình truyền hình tóm tắt các sự kiện diễn ra trong tuần qua theo định dạng cô đọng.

  • The sales presentation will be recapitulated at the end of the meeting, providing the audience with a summary of the product's features and benefits.

    Bài thuyết trình bán hàng sẽ được tóm tắt vào cuối buổi họp, cung cấp cho khán giả bản tóm tắt về các tính năng và lợi ích của sản phẩm.

Từ, cụm từ liên quan

All matches