Định nghĩa của từ rearmament

rearmamentnoun

tái vũ trang

/riˈɑːməmənt//riˈɑːrməmənt/

Từ "rearmament" có nguồn gốc từ hậu quả của Chiến tranh thế giới thứ nhất, trong thời gian đó nhiều quốc gia đã cạn kiệt đáng kể nguồn lực quân sự của mình. Sau khi Hiệp ước Versailles áp đặt những hạn chế nghiêm ngặt đối với năng lực quân sự của Đức sau thất bại của họ trong chiến tranh, nhiều quốc gia khác bắt đầu lo ngại về khả năng Đức sẽ tái xâm lược. Để đáp lại, một số quốc gia, bao gồm Anh và Pháp, bắt đầu tăng chi tiêu quân sự và hiện đại hóa lực lượng vũ trang của họ. Quá trình này, được gọi là "rearmament," nhằm mục đích xây dựng năng lực phòng thủ để ngăn chặn mọi hành động xâm lược tiềm tàng và tạo điều kiện cho phản ứng nhanh hơn trong trường hợp bị tấn công. Thuật ngữ "rearmament" được sử dụng rộng rãi hơn vào những năm 1930, khi thế giới một lần nữa rơi vào giai đoạn căng thẳng về chính trị và quân sự. Đức Quốc xã đã khởi xướng một chương trình tái vũ trang rất rõ ràng nhằm chuẩn bị cho sự bành trướng hung hăng, khiến nhiều quốc gia châu Âu khác cũng làm như vậy để duy trì an ninh của chính họ. Ngày nay, thuật ngữ "rearmament" vẫn được sử dụng để mô tả quá trình xây dựng năng lực quân sự, mặc dù ý nghĩa của nó đã thay đổi theo thời gian. Trong cách sử dụng hiện đại, nó có thể ám chỉ cả các sáng kiến ​​được thực hiện để ứng phó với các mối đe dọa bên ngoài được nhận thức, cũng như các cuộc thảo luận rộng hơn về vai trò và quy mô của lực lượng quân sự trong xã hội đương đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự vũ trang lại

meaningsự đổi vũ khí mới, sự hiện đại hoá vũ khí (các quân chủng)

namespace
Ví dụ:
  • After decades of disarmament, several countries have embarked on a program of rearmament to modernize their military forces and enhance their strategic capabilities.

    Sau nhiều thập kỷ giải trừ quân bị, một số quốc gia đã bắt tay vào chương trình tái vũ trang để hiện đại hóa lực lượng quân sự và tăng cường năng lực chiến lược của mình.

  • The ruler of the small nation announced a major rearmament plan, citing growing threats from neighboring powers as justification.

    Người cai trị quốc gia nhỏ bé này đã công bố một kế hoạch tái vũ trang lớn, lấy lý do là các mối đe dọa ngày càng gia tăng từ các cường quốc láng giềng.

  • The government's decision to increase military spending and promote rearmament has alarmed nearby nations, who view it as a clear sign of hostility.

    Quyết định tăng chi tiêu quân sự và thúc đẩy tái vũ trang của chính phủ đã khiến các quốc gia lân cận lo ngại, coi đây là dấu hiệu rõ ràng của sự thù địch.

  • The country's rearmament efforts have led to a sharp increase in defence expenditure, draining resources from other crucial sectors such as education and healthcare.

    Những nỗ lực tái vũ trang của đất nước đã dẫn đến sự gia tăng mạnh mẽ chi tiêu quốc phòng, làm cạn kiệt nguồn lực từ các lĩnh vực quan trọng khác như giáo dục và chăm sóc sức khỏe.

  • Some critics argue that the rearmament policy is misguided and that peaceful diplomacy is a more effective way to deal with international conflicts.

    Một số nhà phê bình cho rằng chính sách tái vũ trang là sai lầm và ngoại giao hòa bình là cách hiệu quả hơn để giải quyết các xung đột quốc tế.

  • As part of their rearmament campaign, the military has acquired state-of-the-art fighter jets, tanks, and missile systems to bolster their capabilities.

    Như một phần của chiến dịch tái vũ trang, quân đội đã mua các máy bay chiến đấu, xe tăng và hệ thống tên lửa tối tân để tăng cường năng lực của mình.

  • Experts predict that rearmament could trigger a regional arms race, putting the stability and security of the entire region at risk.

    Các chuyên gia dự đoán rằng việc tái vũ trang có thể gây ra một cuộc chạy đua vũ trang trong khu vực, gây nguy hiểm cho sự ổn định và an ninh của toàn bộ khu vực.

  • In a bid to counter rearmament in neighboring countries, a number of nations have increased their own defence budgets and pursued arms procurement deals.

    Trong nỗ lực chống lại việc tái vũ trang ở các nước láng giềng, một số quốc gia đã tăng ngân sách quốc phòng và theo đuổi các thỏa thuận mua sắm vũ khí.

  • The rearmament plan has also raised concerns about the potential for miscalculation and accidental conflict, as increased military activity can heighten tension.

    Kế hoạch tái vũ trang cũng làm dấy lên mối lo ngại về khả năng tính toán sai lầm và xung đột ngoài ý muốn, vì hoạt động quân sự gia tăng có thể làm gia tăng căng thẳng.

  • Despite the controversy surrounding rearmament, supporters argue that it is a necessary investment in national defence and reflects the country's commitment to its sovereignty and security.

    Bất chấp những tranh cãi xung quanh việc tái vũ trang, những người ủng hộ cho rằng đây là khoản đầu tư cần thiết vào quốc phòng và phản ánh cam kết của đất nước đối với chủ quyền và an ninh.