Định nghĩa của từ rasp

raspnoun

sự cố

/rɑːsp//ræsp/

Nguồn gốc của từ "rasp" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "respe", xuất hiện lần đầu tiên vào những năm 1300. Thuật ngữ "respe" bắt nguồn từ một từ tiếng Pháp cổ "respe" hoặc "resp", sau đó lại bắt nguồn từ tiếng Latin "ratillus". Trong tiếng Latin, "ratillus" dùng để chỉ một vật nhỏ được dùng để cạo hoặc đánh dấu bề mặt. Người ta tin rằng công cụ này có thể được làm từ xương hàm của chuột, do đó có tên tiếng Latin là "ratillus". Từ tiếng Anh trung đại "respe" được dùng để mô tả một công cụ chuyên dụng, có mục đích tương tự như chiếc giũa ngày nay, được dùng để tạo hình bề mặt gỗ và kim loại. Nó được làm bằng sắt hoặc thép và có kết cấu thô, giống như răng ở một mặt và bề mặt nhẵn ở mặt còn lại. Theo thời gian, thuật ngữ "rasp" đã phát triển để bao gồm nhiều công cụ liên quan, chẳng hạn như một cái giũa giống giấy nhám dùng để mài các bề mặt không bằng phẳng hoặc một công cụ có lông kim loại dùng để loại bỏ sơn. Tuy nhiên, ý nghĩa ban đầu của từ "rasp" vẫn tương đối nhất quán, mô tả một công cụ cầm tay dùng để làm mịn, mài hoặc cạo bề mặt.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcái giũa gỗ

meaningtiếng giũa sè sè; tiếng kêu ken két, tiếng kêu cọt kẹt

exampleto rasp on a violin: kéo đàn violon

type ngoại động từ

meaninggiũa (gỗ...); cạo, nạo

meaninglàm sướt (da); làm khé (cổ)

exampleto rasp on a violin: kéo đàn violon c

meaning(nghĩa bóng) làm phật lòng, gây cảm giác khó chịu; làm bực tức

exampleto rasp someone's feelings: làm phật lòng ai

exampleto rasp someone's nevers: làm ai bực tức

namespace

a rough, unpleasant sound

một âm thanh thô ráp, khó chịu

Ví dụ:
  • There was a rasp of impatience in his voice.

    Trong giọng nói của anh có chút thiếu kiên nhẫn.

  • I decided to add a few spoonfuls of raspberry preserves to my morning toast for some extra sweetness.

    Tôi quyết định thêm vài thìa mứt mâm xôi vào bánh mì nướng buổi sáng để tăng thêm vị ngọt.

  • The raspberry tart that I picked up from the bakery was so delicious that I couldn't stop at just one slice.

    Chiếc bánh tart mâm xôi mà tôi mua từ tiệm bánh ngon đến nỗi tôi không thể dừng lại chỉ với một miếng.

  • The raspberry bushes in the garden are overflowing with plump, juicy berries this year.

    Những bụi mâm xôi trong vườn năm nay tràn ngập những quả mọng nước, căng mọng.

  • I mixed some fresh raspberries into the batter of the muffins I baked, giving them a beautiful pink hue and a burst of flavor.

    Tôi trộn một ít quả mâm xôi tươi vào bột bánh nướng xốp, mang đến cho chúng màu hồng đẹp mắt và hương vị thơm ngon.

a metal tool with a long blade covered with rows of sharp points, used for making rough surfaces smooth

một dụng cụ bằng kim loại có lưỡi dài được bao phủ bởi các hàng mũi nhọn, dùng để làm phẳng các bề mặt gồ ghề

Từ, cụm từ liên quan

All matches