danh từ
cái giũa gỗ
tiếng giũa sè sè; tiếng kêu ken két, tiếng kêu cọt kẹt
to rasp on a violin: kéo đàn violon
ngoại động từ
giũa (gỗ...); cạo, nạo
làm sướt (da); làm khé (cổ)
to rasp on a violin: kéo đàn violon c
(nghĩa bóng) làm phật lòng, gây cảm giác khó chịu; làm bực tức
to rasp someone's feelings: làm phật lòng ai
to rasp someone's nevers: làm ai bực tức