Định nghĩa của từ random access

random accessnoun

truy cập ngẫu nhiên

/ˌrændəm ˈækses//ˌrændəm ˈækses/

Thuật ngữ "random access" trong máy tính dùng để chỉ khả năng truy cập trực tiếp và nhanh chóng bất kỳ dữ liệu hoặc hướng dẫn mong muốn nào được lưu trữ trong thiết bị bộ nhớ, bất kể vị trí vật lý của nó. Điều này trái ngược với truy cập tuần tự, trong đó dữ liệu hoặc hướng dẫn được truy cập theo trình tự được xác định trước, thường bắt đầu từ một điểm cụ thể hoặc vị trí ban đầu. Khái niệm truy cập ngẫu nhiên được giới thiệu vào những năm 1950, khi máy tính phát triển và yêu cầu khả năng truy xuất nhanh chóng lượng lớn dữ liệu từ bộ nhớ. Trước đó, bộ nhớ máy tính thường được xây dựng bằng trống từ hoặc băng từ, trong đó dữ liệu được lưu trữ theo thứ tự cố định và tuần tự. Việc truy cập dữ liệu từ các thiết bị này là một quá trình chậm và tốn thời gian, yêu cầu máy tính phải quét tuần tự qua phương tiện để tiếp cận dữ liệu mong muốn, mất nhiều thời gian và tài nguyên. Vào đầu những năm 1960, các thiết bị bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM), như chip bán dẫn, đã được phát triển, giúp cải thiện đáng kể thời gian truy cập và cho phép máy tính truy cập bất kỳ phần dữ liệu nào trong thời gian hữu hạn, bất kể vị trí vật lý của nó. Điều này cho phép máy tính xử lý các tác vụ và dữ liệu hiệu quả và nhanh chóng hơn, mở đường cho nhiều công nghệ máy tính hiện đại. Tóm lại, thuật ngữ "random access" biểu thị một bước đột phá đáng kể trong công nghệ bộ nhớ máy tính, giúp cải thiện đáng kể tốc độ và hiệu quả của các quy trình tính toán.

namespace
Ví dụ:
  • The computer's random access memory (RAMallows for immediate retrieval of stored data without the need for a sequential search.

    Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) của máy tính cho phép truy xuất dữ liệu đã lưu trữ ngay lập tức mà không cần phải tìm kiếm tuần tự.

  • The hard drive of this laptop features random access storage, making it easy to quickly locate and access specific files.

    Ổ cứng của máy tính xách tay này có tính năng lưu trữ truy cập ngẫu nhiên, giúp bạn dễ dàng định vị và truy cập nhanh vào các tệp tin cụ thể.

  • The new music player boasts a random access digital library, enabling quick and easy access to any track in the collection.

    Trình phát nhạc mới có thư viện kỹ thuật số truy cập ngẫu nhiên, cho phép truy cập nhanh chóng và dễ dàng vào bất kỳ bản nhạc nào trong bộ sưu tập.

  • With the help of random access memory, the calculator can instantly call up previously entered numbers and perform arithmetic operations.

    Với sự trợ giúp của bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên, máy tính có thể ngay lập tức gọi lại các số đã nhập trước đó và thực hiện các phép tính số học.

  • The software's random access feature enables the user to directly navigate to specific pages or sections without having to go through a lengthy sequential process.

    Tính năng truy cập ngẫu nhiên của phần mềm cho phép người dùng điều hướng trực tiếp đến các trang hoặc phần cụ thể mà không cần phải trải qua một quá trình tuần tự dài dòng.

  • The latest smartphone's random access technology helps to enhance the device's overall performance and efficiency.

    Công nghệ truy cập ngẫu nhiên mới nhất của điện thoại thông minh giúp nâng cao hiệu suất và hiệu quả tổng thể của thiết bị.

  • Due to the random access nature of the SSD storage, the computer boots up in mere seconds and applications load almost instantaneously.

    Do tính chất truy cập ngẫu nhiên của bộ lưu trữ SSD, máy tính khởi động chỉ trong vài giây và các ứng dụng tải gần như ngay lập tức.

  • In contrast to the traditional magnetic tape method of data storage, which requires sequential access, the newer tape storage systems offer random access capabilities.

    Ngược lại với phương pháp lưu trữ dữ liệu bằng băng từ truyền thống, đòi hỏi phải truy cập tuần tự, các hệ thống lưu trữ băng mới hơn cung cấp khả năng truy cập ngẫu nhiên.

  • Randolph's random access memory was neither greater nor lesser than the average human's, which allowed him to remember details seemingly at will.

    Trí nhớ truy cập ngẫu nhiên của Randolph không lớn hơn cũng không nhỏ hơn trí nhớ trung bình của một người, điều này cho phép ông ghi nhớ các chi tiết theo ý muốn.

  • The random access search feature of the database software made it simple for the research team to locate the exact information they needed within seconds.

    Tính năng tìm kiếm truy cập ngẫu nhiên của phần mềm cơ sở dữ liệu giúp nhóm nghiên cứu dễ dàng tìm thấy thông tin chính xác họ cần chỉ trong vài giây.

Từ, cụm từ liên quan

All matches