Định nghĩa của từ ramekin

ramekinnoun

ramekin

/ˈræməkɪn//ˈræməkɪn/

Từ "ramekin" bắt nguồn từ tiếng Pháp "ramiqu kin", được đầu bếp người Pháp Raymond Oliver đặt ra vào những năm 1950. Từ này là sự kết hợp của các từ tiếng Pháp "ramique" và "quinquempoix", là tên của hai loại hộp đựng trang trí được sử dụng lần lượt vào thời Trung cổ và Phục hưng. Thuật ngữ "ramique" dùng để chỉ một loại đĩa nhỏ, sâu thường được dùng để đựng thạch hoặc mứt trong thế kỷ 13. Mặt khác, "Quinquempoix" dùng để chỉ một loại hộp đựng có hình dáng tương tự được dùng để đựng nước sốt trong thế kỷ 16. Raymond Oliver đã đặt ra thuật ngữ "ramekin" để mô tả đĩa kim loại hoặc gốm nhỏ, hình bầu dục thường được sử dụng trong nấu ăn ngày nay. Đĩa này thường được dùng để nấu hoặc đựng các nguyên liệu được nấu riêng và sau đó được phục vụ thành từng phần riêng lẻ. Thuật ngữ "ramekin" từ đó đã được chấp nhận rộng rãi trong tiếng Anh và được sử dụng trong giới ẩm thực trên toàn thế giới.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningkhuôn nhỏ để nướng bánh; đựa nhỏ, khay để đựng thức ăn

meaningbánh trong khuôn, thức ăn trên dựa

namespace
Ví dụ:
  • She carefully scooped the custard mixture into six individual ramekins and placed them in the oven for baking.

    Cô cẩn thận múc hỗn hợp kem trứng vào sáu khuôn riêng biệt và cho vào lò để nướng.

  • The molten lava cake was served in cute little ramekins, topped with a scoop of vanilla ice cream.

    Bánh chảy được đựng trong những chiếc khuôn nhỏ xinh xắn, bên trên có một muỗng kem vani.

  • The soufflé rose perfectly in the ramekins before collapsing under the weight of its own steam.

    Bánh soufflé nở hoàn hảo trong khuôn trước khi xẹp xuống vì hơi nước bốc lên.

  • The quiche was divvied up equally into four small ramekins, making it the perfect sized portion for lunch.

    Bánh quiche được chia đều vào bốn khuôn nhỏ, tạo nên một khẩu phần hoàn hảo cho bữa trưa.

  • The sweet apple compote was simmered in a saucepan and then spooned into six ramekins to chill before serving.

    Mứt táo ngọt được ninh trong chảo rồi múc vào sáu khuôn nhỏ để làm lạnh trước khi dùng.

  • The chicken and mushroom casserole was baked in four ramekins and garnished with a sprinkle of grated cheese before serving.

    Món gà và nấm hầm được nướng trong bốn khuôn nhỏ và rắc một ít phô mai bào lên trên trước khi dùng.

  • The banana bread batter was pouring into three ramekins and then baked in the oven until golden brown.

    Bột bánh mì chuối được đổ vào ba khuôn nhỏ rồi nướng trong lò cho đến khi có màu vàng nâu.

  • The dessert portion of the meal was a selection of three different flavours of mousse, served in individual ramekins.

    Phần tráng miệng của bữa ăn là sự kết hợp của ba hương vị mousse khác nhau, được phục vụ trong từng khuôn riêng.

  • The chef expertly flipped the flan from the pan and into the ramekins, before drizzling a fruity syrup on top.

    Đầu bếp khéo léo lật bánh flan từ chảo vào khuôn, trước khi rưới một ít siro trái cây lên trên.

  • The creamy cheesecake was divided into six ramekins, allowing each person at the dinner party to enjoy their own individual dessert.

    Bánh phô mai kem được chia thành sáu khuôn nhỏ, cho phép mỗi người trong bữa tiệc tối có thể thưởng thức món tráng miệng riêng của mình.