Định nghĩa của từ raja

rajanoun

vua

/ˈrɑːdʒə//ˈrɑːdʒə/

Từ "raja" bắt nguồn từ tiếng Phạn và có nguồn gốc từ tiểu lục địa Ấn Độ cổ đại. Trong tiếng Phạn, "raja" được dịch thành "king" hoặc "người cai trị", và được dùng để chỉ các quốc vương nắm quyền lực ở nhiều vương quốc Ấn Độ khác nhau. Nguồn gốc của "raja" có thể bắt nguồn từ gốc Proto-Indo-European "*reg-," có nghĩa là "cai trị" hoặc "lãnh đạo". Gốc này cũng liên quan đến từ tiếng Latin "rex," có nghĩa là "vua" và từ tiếng Anh cổ "read" hoặc "rēd," có nghĩa là "counsel" hoặc "lời khuyên". Trong lịch sử Ấn Độ, thuật ngữ "raja" được sử dụng sớm nhất có niên đại từ thế kỷ thứ 2 trước Công nguyên, trong các sử thi Mahabharata và Ramayana. Các văn bản này mô tả các vị vua và người cai trị thời cổ đại là "rajas," ngụ ý rằng họ là những nhân vật quyền lực và có thẩm quyền. Theo thời gian, ý nghĩa của "raja" cũng bao gồm các danh hiệu khác liên quan đến quyền lực và thẩm quyền, chẳng hạn như "maharaja" (vị vua vĩ đại), "rajgah" (nơi ở của vua) và "rajkumar" (hoàng tử). Những từ này vẫn tiếp tục được sử dụng trong các ngôn ngữ và phương ngữ Ấn Độ đương đại. Tóm lại, từ "raja" xuất phát từ tiếng Phạn và có nghĩa là "king" hoặc "người cai trị". Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ ngôn ngữ Ấn-Âu nguyên thủy, và đã được sử dụng trong lịch sử và văn học Ấn Độ trong nhiều thế kỷ để xác định những nhân vật quyền lực và có thẩm quyền.

namespace
Ví dụ:
  • In Rajasthan, a traditional Indian state, the Raja (kingof Jodhpur still resides in the majestic Mehrangarh Fort.

    Ở Rajasthan, một tiểu bang truyền thống của Ấn Độ, Raja (vua của Jodhpur) vẫn ngự tại Pháo đài Mehrangarh hùng vĩ.

  • The ancient Sanskrit text, the Raja yoga, focuses on the mind-body connection and the attainment of spiritual enlightenment.

    Văn bản tiếng Phạn cổ, Raja yoga, tập trung vào sự kết nối giữa tâm trí và cơ thể và việc đạt được sự giác ngộ về mặt tâm linh.

  • The famous Maharaja (great kingof Mysore, Wadiyar Raja, was a devout patron of the arts, particularly classical music and dance.

    Vị Maharaja (vị vua vĩ đại của Mysore, Wadiyar Raja) nổi tiếng là người bảo trợ tận tụy cho nghệ thuật, đặc biệt là âm nhạc và khiêu vũ cổ điển.

  • The raja (monarchof Nepal, King Gyanendra Bir Bikram Shah Dev, was deposed in a 2006 revolution, but his legacy as a prominent figure in Nepalese history lives on.

    Vua Gyanendra Bir Bikram Shah Dev (vua của Nepal) đã bị phế truất trong cuộc cách mạng năm 2006, nhưng di sản của ông như một nhân vật nổi bật trong lịch sử Nepal vẫn còn mãi.

  • In the immersive Raja Rajeswari Temple in Bangalore, visitors can witness the vibrant rituals associated with worshipping the Hindu goddess Durga (Raja Rajeswari).

    Tại ngôi đền Raja Rajeswari nổi tiếng ở Bangalore, du khách có thể chứng kiến ​​các nghi lễ sôi động liên quan đến việc thờ phụng nữ thần Hindu Durga (Raja Rajeswari).

  • The co-founder of Infosys, an Indian MNC (multinational corporation), Narayana Murthy, was honoured with the title "Rajaiah" (royal elder brotherby his community for his exemplary service.

    Người đồng sáng lập Infosys, một công ty đa quốc gia của Ấn Độ, Narayana Murthy, đã được cộng đồng vinh danh với danh hiệu "Rajaiah" (anh cả hoàng gia) vì những cống hiến gương mẫu của ông.

  • The fierce Vijayanagara empire, which flourished in the Late Middle Ages, was characterised by the formidable reigns of several Rajas such as Krishnadevaraya.

    Đế chế Vijayanagara hùng mạnh, thịnh vượng vào cuối thời Trung cổ, được đặc trưng bởi triều đại đáng gờm của một số Raja như Krishnadevaraya.

  • Famed for its exceptional Raj cuisine, the city of Jaipur is often referred to as the "Raja ki Haveli" (King's mansion).

    Nổi tiếng với nền ẩm thực Raj đặc biệt, thành phố Jaipur thường được gọi là "Raja ki Haveli" (dinh thự của nhà vua).

  • The "Raja Petra" (White Rose), a symbol of the Malaysian Indian Congress (MIC), is an enduring emblem of the struggle for Indian rights and representation.

    "Raja Petra" (Hoa hồng trắng), biểu tượng của Đại hội người Ấn Độ tại Malaysia (MIC), là biểu tượng trường tồn của cuộc đấu tranh giành quyền lợi và đại diện cho người Ấn Độ.

  • The former Malaysian Minister of National Unity, Murugiah Rasaratnam, was widely known as the "Raja Mica" (Mica Kingowing to his thriving mica business ventures.

    Cựu Bộ trưởng Bộ Thống nhất Quốc gia Malaysia, Murugiah Rasaratnam, được biết đến rộng rãi với cái tên "Raja Mica" (Vua Mica) nhờ vào các dự án kinh doanh mica phát đạt của ông.